pattern

Các Động Từ Cụm Tiếng Anh Sử Dụng 'Down' & 'Away'

Ở đây chúng tôi đã chuẩn bị các động từ cụm chứa các tiểu từ 'down' hoặc 'away', như gun down, bog down, get away, take away, v.v.
book

10 Bài học

note

175 từ ngữ

clock

1G 28phút

subcategory image

1. Decreasing, Losing, or Weakening (Down)

Giảm, Mất hoặc Suy yếu (Xuống)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Causing Damage, Death, or Pressure (Down)

Gây thiệt hại, tử vong hoặc áp lực (giảm)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Stopping, Suppressing, or Silencing (Down)

Dừng lại, Ngăn chặn hoặc Im lặng (Xuống)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Changing Position (Down)

Thay đổi vị trí (Xuống)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Recording or Establishing (Down)

Ghi âm hoặc Thiết lập (Xuống)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Consuming, Providing, or Securing (Down)

Tiêu thụ, Cung cấp hoặc Bảo đảm (Xuống)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Others (Down)

Khác (Xuống)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

37 từ ngữ

clock

19 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Moving, Leaving, or Escaping (Away)

Di chuyển, Rời đi hoặc Trốn thoát (Xa)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Separating or Removing (Away)

Tách hoặc Loại bỏ (Xa)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Others (Away)

Khác (Xa)

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Cụm động từ tiếng Anh

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek