pattern

Các Động Từ Cụm Sử Dụng 'Around', 'Over', & 'Along' - Di chuyển, đồng hành, hoặc trải nghiệm (Along)

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Phrasal Verbs With 'Around', 'Over', & 'Along'
to bowl along

to move with speed and energy

chạy nhanh, bước nhanh

chạy nhanh, bước nhanh

Google Translate
[Động từ]
to bring along

to take someone or something to a place

mang theo, đem theo

mang theo, đem theo

Google Translate
[Động từ]
to coast along

to make progress with little effort, often by taking advantage of existing favorable circumstances

tiến triển dễ dàng, tiến bộ một cách nhàn nhã

tiến triển dễ dàng, tiến bộ một cách nhàn nhã

Google Translate
[Động từ]
to come along

to develop or improve in a positive direction

tiến triển, phát triển

tiến triển, phát triển

Google Translate
[Động từ]
to get along

to have a friendly or good relationship with someone or something

cùng nhau hòa thuận, quan hệ tốt

cùng nhau hòa thuận, quan hệ tốt

Google Translate
[Động từ]
to go along

to express agreement or to show cooperation

đồng ý, hợp tác

đồng ý, hợp tác

Google Translate
[Động từ]
to hurry along

to make someone or something to move faster or to complete a task more quickly

thúc giục, tăng tốc

thúc giục, tăng tốc

Google Translate
[Động từ]
to invite along

to ask someone to accompany one to a particular event, gathering, or activity

mời đi cùng, đưa cùng

mời đi cùng, đưa cùng

Google Translate
[Động từ]
to move along

(of a process) to progress or develop in a smooth and satisfactory manner

tiến triển, phát triển

tiến triển, phát triển

Google Translate
[Động từ]
to play along

to pretend to support or agree with someone or something to keep things peaceful or for one's own gain

chơi theo, giả vờ ủng hộ

chơi theo, giả vờ ủng hộ

Google Translate
[Động từ]
to run along

to be arranged in a straight line or to move in a specific direction without getting off track

chạy thẳng, di chuyển theo một hướng nhất định

chạy thẳng, di chuyển theo một hướng nhất định

Google Translate
[Động từ]
to sing along

to participate in a musical performance by singing in harmony with others

hát theo, tham gia hát

hát theo, tham gia hát

Google Translate
[Động từ]
to tag along

to go with someone, often without an invitation

đi theo, tham gia

đi theo, tham gia

Google Translate
[Động từ]
to take along

to bring someone or something with one when going somewhere

mang theo, đem theo

mang theo, đem theo

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek