Các Động Từ Cụm Tiếng Anh Sử Dụng 'Around', 'Over', & 'Along'
Phần này cung cấp cho bạn danh sách các động từ cụm chứa các tiểu từ 'Around', 'Over' hoặc 'Along', như roll around, make over, sing along, v.v.
10 Bài học
142 từ ngữ
1G 12phút
1. Acting Badly or Not Seriously (Around)
Hành động tồi tệ hoặc không nghiêm túc (xung quanh)
19 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Discussing, Persuading, or Searching (Around)
Thảo luận, Thuyết phục hoặc Tìm kiếm (Xung quanh)
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Moving (Around)
Di chuyển xung quanh)
9 từ ngữ
5 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Others (Around)
Khác (Xung quanh)
25 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Moving, Visiting, or Staying (Over)
Di chuyển, thăm quan hoặc ở lại (qua)
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Checking, Considering, or Ignoring (Over)
Kiểm tra, xem xét hoặc bỏ qua (Over)
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Falling or Overflowing (Over)
Rơi hoặc tràn (Over)
10 từ ngữ
6 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Experiencing (Over)
Trải nghiệm (Hết)
10 từ ngữ
6 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpBình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek