Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Sự di chuyển
Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Chuyển động, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to quickly move forward while also swaying left and right in an uncontrolled and dangerous way
lao tới, lảo đảo
to slide or slip uncontrollably, usually on a slippery surface
trượt, trượt ngã
to move with an unsteady, rocking, or swaying motion, often implying a lack of stability or balance
lắc lư, xao xuyến
(of a river, trail, etc.) to follow along a curvy or indirect path
uốn khúc, vòng vèo
to run faster than a walk but slower than a full sprint
trot, chạy nhanh hơn đi bộ
to tread heavily and forcefully, often with a rhythmic or deliberate motion
dẫm, giẫm
to move quickly and with short, hasty steps
chạy nhanh, di chuyển vội vàng
to perform a gymnastic move involving rolling the body sideways in a full circle, typically with arms and legs extended
thực hiện một cú lộn, làm một cú lộn
to perform a gymnastic or acrobatic movement in which the body makes a complete revolution, typically forwards or backwards, with the feet passing over the head
múa nhào lộn, lộn người
to move quickly and lightly from somewhere or something to another
bay nhảy, di chuyển nhanh chóng
to move swiftly and abruptly in a particular direction
chạy vụt, lao tới
to pull something or someone along the ground, usually with difficulty
kéo, lôi kéo
to move quickly and lightly in a particular direction or manner
lướt nhanh, chuyển động nhanh
to move swiftly in a specified direction, leaving a visible trail or mark
lướt qua, chạy vùn vụt
to get stuck in mud or wet ground, preventing movement
kẹt lại, bị lún
to walk with short, clumsy steps and a swaying motion from side to side, typically as a result of being overweight or having short legs
đi lạch bạch, đi loạng choạng