pattern

Giáo Dục - Dụng cụ thí nghiệm và địa lý

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến phòng thí nghiệm và dụng cụ địa lý như "cốc", "kính hiển vi" và "quả địa cầu".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
beaker

a container usually made of glass or plastic used in chemistry and laboratory

cốc

cốc

Google Translate
[Danh từ]
beaker tongs

specialized laboratory tools used for safely handling hot beakers, glassware, or other objects during experiments or laboratory procedures

kẹp cốc

kẹp cốc

Google Translate
[Danh từ]
test tube

a cylindrical glass or plastic tube used to hold, mix, or heat small amounts of liquids or gases in a laboratory setting

ống nghiệm

ống nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
graduated cylinder

a cylindrical container with volume markings used to measure the volume of liquids

thủy chuẩn

thủy chuẩn

Google Translate
[Danh từ]
pipette

a laboratory tool used to measure and transfer small volumes of liquid

pipet

pipet

Google Translate
[Danh từ]
evaporating dish

a shallow, flat-bottomed vessel typically made of glass or porcelain, used in laboratory settings for evaporating liquids to concentrate solutions or to precipitate dissolved substances

bát bay hơi

bát bay hơi

Google Translate
[Danh từ]
crucible

a heat-resistant container used for melting or heating substances to high temperatures

lò nung

lò nung

Google Translate
[Danh từ]
glass rod

a slender, cylindrical object made of glass, often used in scientific experiments, laboratory settings, or glassblowing

thanh thủy tinh

thanh thủy tinh

Google Translate
[Danh từ]
Bunsen burner

a piece of equipment used in a laboratory that can burn gas and create flames

bếp Bunsen

bếp Bunsen

Google Translate
[Danh từ]
funnel

a cone-shaped kitchen tool used for pouring liquids or powders into a container with a small opening without spilling

phễu

phễu

Google Translate
[Danh từ]
dropper

a small tube with a tapered tip used to dispense small amounts of liquid in a controlled manner

đồ nhỏ giọt

đồ nhỏ giọt

Google Translate
[Danh từ]
microscope

an instrument that makes looking at tiny objects or organisms possible by enlarging them which is useful in scientific studies

kính hiển vi

kính hiển vi

Google Translate
[Danh từ]
Erlenmeyer flask

a conical laboratory flask with a narrow neck, used for mixing, heating, and storing liquids

cốc Erlenmeyer

cốc Erlenmeyer

Google Translate
[Danh từ]
condenser

a device that turns vapor into liquid by cooling it

bộ ngưng tụ

bộ ngưng tụ

Google Translate
[Danh từ]
map

an image that shows where things like countries, seas, cities, roads, etc. are in an area

bản đồ

bản đồ

Google Translate
[Danh từ]
thematic map

a type of map that focuses on a specific theme or topic, such as population density, climate, or land use

bản đồ chủ đề

bản đồ chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
atlas

a collection of maps, charts, and geographical information typically organized by region or topic

atlas

atlas

Google Translate
[Danh từ]
globe

a spherical representation of the Earth or celestial bodies

quả địa cầu

quả địa cầu

Google Translate
[Danh từ]
compass

a device with a needle that always points to the north, used to find direction

la bàn

la bàn

Google Translate
[Danh từ]
telescope

a piece of equipment by which the far objects, particularly those in space, are made clearly visible

kính viễn vọng

kính viễn vọng

Google Translate
[Danh từ]
geographic information system

a computer-based system designed to capture, store, manipulate, analyze, manage, and present spatial or geographic data

hệ thống thông tin địa lý

hệ thống thông tin địa lý

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek