pattern

Giáo Dục - Công cụ tính toán

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các công cụ tính toán như "máy tính", "bàn tính" và "que đếm".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
calculator

a small electronic device or software used to do mathematical operations

máy tính, công cụ tính toán

máy tính, công cụ tính toán

Google Translate
[Danh từ]
scientific calculator

a specialized calculator designed for solving complex mathematical and scientific equations, commonly used by students, engineers, and scientists

máy tính khoa học, máy tính chuyên dụng cho khoa học

máy tính khoa học, máy tính chuyên dụng cho khoa học

Google Translate
[Danh từ]
printing calculator

a type of calculator equipped with a built-in printer that produces a physical record of calculations

máy tính in, máy tính có máy in

máy tính in, máy tính có máy in

Google Translate
[Danh từ]
programmable calculator

a type of calculator that allows users to write and execute customized programs to automate complex calculations

máy tính lập trình được, máy tính có thể lập trình

máy tính lập trình được, máy tính có thể lập trình

Google Translate
[Danh từ]
RPN calculator

a type of calculator that operates on a postfix notation system, where operators follow their operands, offering simplicity and efficiency in engineering and scientific calculations

máy tính RPN, máy tính ngược RPN

máy tính RPN, máy tính ngược RPN

Google Translate
[Danh từ]
mechanical calculator

a device that performs arithmetic operations through mechanical means, often using gears, levers, and other physical mechanisms, predating electronic calculators

máy tính cơ khí, máy tính bằng cơ học

máy tính cơ khí, máy tính bằng cơ học

Google Translate
[Danh từ]
calculating machine

a mechanical or electronic device designed for performing arithmetic operations such as addition, subtraction, multiplication, and division

máy tính, máy tính điện tử

máy tính, máy tính điện tử

Google Translate
[Danh từ]
abacus

a tool used for counting and calculating that consists of a frame with rods or wires on which beads or stones are moved up and down using hands

abacus, soroban

abacus, soroban

Google Translate
[Danh từ]
Napier's bones

a set of numbered rods used for multiplication and division, invented by John Napier in the 17th century

xương Napier, que Napier

xương Napier, que Napier

Google Translate
[Danh từ]
reckoning board

a manual calculating tool with rows of beads or counters on rods or wires used for basic arithmetic operations

bảng tính, bàn tính

bảng tính, bàn tính

Google Translate
[Danh từ]
counting rod

a tool with marked rods or sticks used in ancient math, especially in Chinese and Japanese traditions

cây đếm, thanh tính toán

cây đếm, thanh tính toán

Google Translate
[Danh từ]
Comptometer

a mechanical calculator developed in the late 19th century, featuring multiple rows of keys corresponding to digits

comptometer, máy tính cơ khí

comptometer, máy tính cơ khí

Google Translate
[Danh từ]
Difference Engine

a mechanical calculator designed by Charles Babbage in the 19th century, intended to perform mathematical calculations automatically by the method of finite differences, considered a precursor to modern computers

Máy tính sai khác, Máy tính khác biệt

Máy tính sai khác, Máy tính khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
Pascaline

an early mechanical calculator invented by Blaise Pascal in the 17th century, capable of performing addition and subtraction through gear mechanisms, considered one of the first mechanical calculators

pascaline

pascaline

Google Translate
[Danh từ]
Curta

a compact, hand-cranked mechanical calculator invented by Curt Herzstark in the 1940s, renowned for its innovative design and portability, capable of performing complex arithmetic calculations

Curta, máy tính Curta

Curta, máy tính Curta

Google Translate
[Danh từ]
slide rule

a mechanical analog device used for mathematical calculations, consisting of two logarithmic scales that slide past each other

thước trượt, thước tính toán

thước trượt, thước tính toán

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek