pattern

Giáo Dục - Chấm điểm và kết quả

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến việc chấm điểm và kết quả như “grade”, “pass” và “grade point Average”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
grade

a letter or number given by a teacher to show how a student is performing in class, school, etc.

bực

bực

Google Translate
[Danh từ]
score

the result of an exam that is shown by a letter or number

[Danh từ]
fail

a grade below the passing standard, indicating insufficient performance or mastery of the subject matter

không sai

không sai

Google Translate
[Danh từ]
pass

a successful outcome indicating that a test or requirement has been satisfied

đèo

đèo

Google Translate
[Danh từ]
pass rate

the percentage of individuals who successfully meet the requirements or achieve a passing score in an assessment or examination

tỷ lệ đỗ

tỷ lệ đỗ

Google Translate
[Danh từ]
grade point average

a number indicating how well a student is doing in the US education system

lớp trong giáo dục

lớp trong giáo dục

Google Translate
[Danh từ]
grading scale

a system used to assess and categorize students' academic performance based on predetermined criteria

thang điểm

thang điểm

Google Translate
[Danh từ]
rubric

a set of criteria or guidelines used to evaluate and grade student performance on assignments, projects, or assessments

đề mục in bằng chữ đỏ

đề mục in bằng chữ đỏ

Google Translate
[Danh từ]
merit

the quality or worth of something, typically based on its excellence, value, or achievements

tài cán

tài cán

Google Translate
[Danh từ]
weighting

the process of assigning relative importance or value to different factors or components in a calculation, assessment, or decision-making process

cân nặng

cân nặng

Google Translate
[Danh từ]
nines system

a method of evaluating performance on a scale from one to nine, with nine representing the highest level of achievement

hệ thống chín

hệ thống chín

Google Translate
[Danh từ]
plus

above standard or exceptional in quality or quantity

thêm

thêm

Google Translate
[Tính từ]
minus

showing a negative value or quantity such as a weather degree

dấu trừ

dấu trừ

Google Translate
[Tính từ]
pass-fail

indicating a grading system where the outcome is either a pass or a fail, without intermediate grades or scores

vượt qua thất bại

vượt qua thất bại

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek