pattern

Giáo Dục - Sự kiện và nghi lễ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các sự kiện và nghi lễ như "spelling bee", "science fair" và "prom".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Education
spelling bee

a competition in which participants, typically students, are asked to spell a broad selection of words

con ong đánh vần

con ong đánh vần

Google Translate
[Danh từ]
science fair

an event where students display and present scientific projects they have researched and developed

hội chợ khoa học

hội chợ khoa học

Google Translate
[Danh từ]
field day

a day on which no classes are held and students take part in sports games

ngày nghỉ (do sự kiện thể thao)

ngày nghỉ (do sự kiện thể thao)

Google Translate
[Danh từ]
sports day

the day on which students do not attend classes and play sports instead

[Danh từ]
pep rally

an event at a school where students gather to show support and enthusiasm for their sports teams or upcoming events

cuộc biểu tình cổ vũ

cuộc biểu tình cổ vũ

Google Translate
[Danh từ]
parent–teacher conference

a meeting between a student's parents and teachers to discuss the student's academic progress, behavior, and any concerns or goals

hội nghị phụ huynh-giáo viên

hội nghị phụ huynh-giáo viên

Google Translate
[Danh từ]
academic conference

a gathering of professionals from various disciplines for presentations, workshops, and networking opportunities covering diverse subjects within or across disciplines

hội nghị học thuật

hội nghị học thuật

Google Translate
[Danh từ]
research symposium

a focused academic event where scholars present and discuss research on a specific theme or topic

hội thảo nghiên cứu

hội thảo nghiên cứu

Google Translate
[Danh từ]
class reunion

an event where former classmates come together to reconnect and reminisce about their shared experiences from school

họp lớp

họp lớp

Google Translate
[Danh từ]
prize-giving

an event where awards or prizes are presented to individuals for their achievements or contributions

nhận giải thưởng

nhận giải thưởng

Google Translate
[Danh từ]
graduation parade

a celebratory event where graduating students march through their school or community to mark the completion of their academic journey

cuộc diễu hành tốt nghiệp

cuộc diễu hành tốt nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
honor roll assembly

a ceremony held to recognize students who have achieved academic excellence by maintaining high grades

hội đồng danh dự

hội đồng danh dự

Google Translate
[Danh từ]
prom

a formal dance or gathering of high school students, typically held at the end of the senior year

tiệc khiêu vũ tốt nghiệp trung học

tiệc khiêu vũ tốt nghiệp trung học

Google Translate
[Danh từ]
homecoming

an annual event at schools and universities, welcoming back former students and celebrating community spirit and traditions

sự trở về nhà

sự trở về nhà

Google Translate
[Danh từ]
commencement

a formal ceremony marking the completion of an academic program, typically involving the awarding of diplomas or degrees to students who have successfully completed their studies

lễ tốt nghiệp

lễ tốt nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
convocation

a gathering of individuals who have come together in response to an official call; often for a specific purpose

hội nghị học đường

hội nghị học đường

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek