pattern

Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn SAT - Music

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến âm nhạc, chẳng hạn như "composition", "dissonant", "aria", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Humanities
composition

a written piece of music marked by significant size and sophistication

sáng tác, tác phẩm âm nhạc

sáng tác, tác phẩm âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
score

the music composed for a movie

nhạc nền, giai điệu phim

nhạc nền, giai điệu phim

Google Translate
[Danh từ]
scale

an arrangement of a series of musical notes with specified intervals, in ascending or descending pitch order

thang âm, bảng âm

thang âm, bảng âm

Google Translate
[Danh từ]
harmonic

a component of a musical sound that is produced alongside the fundamental pitch, contributing to the overall richness and timbre of the sound

hài hòa

hài hòa

Google Translate
[Danh từ]
symphony

a long and sophisticated musical composition written for a large orchestra, in three or four movements

symphony

symphony

Google Translate
[Danh từ]
concerto

a musical composition that is written for one or more solo instruments and accompanied by an orchestra with three movements

concerto, tác phẩm âm nhạc

concerto, tác phẩm âm nhạc

Google Translate
[Danh từ]
melodic

having a tuneful, harmonious quality or arrangement of sounds

hòa âm, giai điệu

hòa âm, giai điệu

Google Translate
[Tính từ]
string quartet

a musical composition that is specifically written for two violins, a viola, and a cello, and typically consists of four movements

bộ tứ dây, tứ tấu dây

bộ tứ dây, tứ tấu dây

Google Translate
[Danh từ]
soloist

a singer or musician who performs alone

nghệ sĩ đơn

nghệ sĩ đơn

Google Translate
[Danh từ]
lyricist

someone whose profession is to write the words of a song, or lyrics

nhà thơ, nhà viết lời

nhà thơ, nhà viết lời

Google Translate
[Danh từ]
saxophonist

someone who plays the saxophone

người chơi saxophone

người chơi saxophone

Google Translate
[Danh từ]
virtuoso

someone who is highly skilled at playing a musical instrument

nhạc trưởng, nhạc sĩ tài năng

nhạc trưởng, nhạc sĩ tài năng

Google Translate
[Danh từ]
prima donna

the main female singer in an opera or opera company

prima donna, ca sĩ chính

prima donna, ca sĩ chính

Google Translate
[Danh từ]
accompaniment

the musical support provided by one or more instruments or voices to enhance or complement a soloist or main melody

hỗ trợ, đi cùng

hỗ trợ, đi cùng

Google Translate
[Danh từ]
recitative

a style of vocal singing in opera and oratorio characterized by a speech-like delivery, used to advance the plot or convey dialogue

điệp khúc

điệp khúc

Google Translate
[Danh từ]
aria

a long, elaborate song that is melodious and is intended for a solo voice, especially in an opera

aria, giai điệu

aria, giai điệu

Google Translate
[Danh từ]
string instrument

any musical instruments that can produce sound when its strings are touched or struck

nhạc cụ dây, nhạc cụ có dây

nhạc cụ dây, nhạc cụ có dây

Google Translate
[Danh từ]
woodwind instrument

a musical instrument that produces sound by vibrating air within a tube or pipe, typically made of wood or metal

nhạc cụ gỗ, nhạc cụ hơi

nhạc cụ gỗ, nhạc cụ hơi

Google Translate
[Danh từ]
oboe

a woodwind double-reed instrument with a long tubular body and holes and keys on top

gỗ nhạc, đồ nhạc

gỗ nhạc, đồ nhạc

Google Translate
[Danh từ]
ocarina

an ancient wind instrument shaped like an egg with holes in its body that are covered with the fingers

ocarina, ocarina (nhạc cụ)

ocarina, ocarina (nhạc cụ)

Google Translate
[Danh từ]
ukulele

a small, four-stringed musical instrument resembling a guitar, originating from Hawaii

ukulele

ukulele

Google Translate
[Danh từ]
bagpipe

a wind instrument with a reed and several sticks, played by squeezing a bag and blowing through one of its pipes, originated from Scotland

khiên, nhạc cụ thổi

khiên, nhạc cụ thổi

Google Translate
[Danh từ]
theremin

an electronic musical instrument played without physical contact, controlled by hand movements near two antennas that manipulate electromagnetic fields to produce sound

theremin

theremin

Google Translate
[Danh từ]
harpsichord

an early keyboard instrument resembling a piano in which the strings are plucked rather than being hit with a hammer

đàn harpsichord, đàn clavecin

đàn harpsichord, đàn clavecin

Google Translate
[Danh từ]
accordion

a box-like musical instrument that is held in both hands and is played by squeezing and stretching it while pressing its keys

accordion

accordion

Google Translate
[Danh từ]
bassoon

a woodwind instrument of the oboe family consisting of a long wooden tube and a double reed

kèn bassoon

kèn bassoon

Google Translate
[Danh từ]
player piano

a type of piano equipped with a mechanism that allows it to play music automatically

đàn piano tự động, piano chơi nhạc

đàn piano tự động, piano chơi nhạc

Google Translate
[Danh từ]
percussive

producing a sharp, powerful sound, typically by hitting or striking something

đánh, gõ

đánh, gõ

Google Translate
[Tính từ]
amplifier

an electronic device that strengthens electrical signals or causes sounds to get louder

bộ khuếch đại

bộ khuếch đại

Google Translate
[Danh từ]
dissonant

(of a sound) having tones that clash or sound unpleasant together

không hòa hợp, chói tai

không hòa hợp, chói tai

Google Translate
[Tính từ]
soundscape

an auditory experience created by the combination of musical and non-musical sounds within a particular area or context

cảnh âm thanh, bối cảnh âm thanh

cảnh âm thanh, bối cảnh âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
swing music

a subgenre of jazz marked by its infectious, propulsive rhythm, prominent use of brass and woodwind instruments, and its association with the swing era of the 1930s and 1940s

nhạc swing, swing

nhạc swing, swing

Google Translate
[Danh từ]
scat

vocal improvisation where the singer uses nonsense syllables, rhythms, and melodic variations to create spontaneous and rhythmic expressions

scat, hát ngẫu hứng

scat, hát ngẫu hứng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek