pattern

SAT Toán và Logic - Comparison

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến so sánh, chẳng hạn như "akin", "jarring", "disparity", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong bài thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Math and Logic
to resemble

to have a similar appearance or characteristic to someone or something else

giống nhau

giống nhau

Google Translate
[Động từ]
to simulate

to match the same qualities as someone or something

mô phỏng

mô phỏng

Google Translate
[Động từ]
to liken

to compare or represent something as similar to something else

so sánh

so sánh

Google Translate
[Động từ]
to vary

to differ or deviate from a standard or expected condition

thay đổi

thay đổi

Google Translate
[Động từ]
to differentiate

to recognize the difference present between two people or things

phân biệt

phân biệt

Google Translate
[Động từ]
to distinguish

to be the distinctive feature or characteristic between two things, people, etc.

phân biệt

phân biệt

Google Translate
[Động từ]
to contrast

to compare two people or things so that their differences are noticeable

tương phản

tương phản

Google Translate
[Động từ]
counterpart

a person or thing with identical traits or purpose as another one

đối tác

đối tác

Google Translate
[Danh từ]
antithesis

the direct opposite or contrasting counterpart to something

nhị nguyên

nhị nguyên

Google Translate
[Danh từ]
polarity

the opposition between two opinions, tendencies, etc.

độ phân cực

độ phân cực

Google Translate
[Danh từ]
parallel

a resemblance or comparison between two things

song song

song song

Google Translate
[Danh từ]
chasm

a deep-rooted difference between two separate groups of people, points of view, etc.

hố sâu

hố sâu

Google Translate
[Danh từ]
incongruity

lack of harmony, consistency, or compatibility between two or more elements

sự không hợp nhất

sự không hợp nhất

Google Translate
[Danh từ]
diversity

the presence of a wide range of different elements or qualities within a group or system

đa dạng

đa dạng

Google Translate
[Danh từ]
distinction

an obvious difference between two similar or related things or persons

sự phân biệt

sự phân biệt

Google Translate
[Danh từ]
disparity

a noticeable and often significant difference or inequality between two or more things

sự khác biệt

sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
divergence

a difference in interests, views, opinions, etc.

sự khác biệt

sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
discrepancy

a lack of similarity between facts, reports, claims, or other things that are supposed to be alike

sự khác biệt

sự khác biệt

Google Translate
[Danh từ]
inconsistency

a specific aspect or element characterized by lack of uniformity, regularity, or harmony

sự không nhất quán

sự không nhất quán

Google Translate
[Danh từ]
identical

similar in every detail and totally alike

giống hệt

giống hệt

Google Translate
[Tính từ]
analogous

able to be compared with another thing due to sharing a similar feature, nature, etc.

tương tự

tương tự

Google Translate
[Tính từ]
homogeneous

composed of things or people of the same or very similar type

đồng nhất

đồng nhất

Google Translate
[Tính từ]
disproportionate

not in proper relation or balance to something else

mất cân đối

mất cân đối

Google Translate
[Tính từ]
jarring

strikingly mismatched, conflicting, or incompatible with the surroundings or expected norms

chói

chói

Google Translate
[Tính từ]
contrary

completely different or opposed in basic qualities or usual behaviors

đối lập

đối lập

Google Translate
[Tính từ]
distinct

separate and different in a way that is easily recognized

riêng biệt

riêng biệt

Google Translate
[Tính từ]
disparate

not sharing any form of similarity

khác biệt

khác biệt

Google Translate
[Tính từ]
relative

measured or judged in comparison to something else

tương đối

tương đối

Google Translate
[Tính từ]
conflicting

showing opposing ideas or opinions that do not agree, causing confusion or disagreement

mâu thuẫn

mâu thuẫn

Google Translate
[Tính từ]
incompatible

(of two or more things) not able to exist or work together harmoniously due to fundamental differences or contradictions

không tương thích

không tương thích

Google Translate
[Tính từ]
contradictory

(of statements, beliefs, facts, etc.) incompatible or opposed to one another, even if not strictly illogical

mâu thuẫn

mâu thuẫn

Google Translate
[Tính từ]
inconsistent

(of two statements, etc.) not agreeing with one another

không nhất quán

không nhất quán

Google Translate
[Tính từ]
akin

having similar characteristics or qualities

tương tự

tương tự

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek