pattern

Nhân Văn ACT - Nghệ thuật biểu diễn và truyền thông

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến nghệ thuật biểu diễn và truyền thông, chẳng hạn như "farce", "reprise", "ensemble", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích cao trong bài thi ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
ballroom

an extremely large room that is primarily used for formal dancing

khán phòng khiêu vũ, sảnh khiêu vũ

khán phòng khiêu vũ, sảnh khiêu vũ

Google Translate
[Danh từ]
piece

a single composition or creation created by an artist, author or musician

tác phẩm, mảnh

tác phẩm, mảnh

Google Translate
[Danh từ]
premiere

the first public screening or performance of a movie or play

công chiếu

công chiếu

Google Translate
[Danh từ]
adaptation

a movie, TV program, etc. that is based on a book or play

sự chuyển thể, chuyển thể phim

sự chuyển thể, chuyển thể phim

Google Translate
[Danh từ]
farce

a comic movie or play that depicts unlikely or silly situations by the use of buffoonery

hài kịch, kịch hài

hài kịch, kịch hài

Google Translate
[Danh từ]
stage direction

a text in the script of a play, giving an instruction regarding the movement, position, etc. of actors

chỉ dẫn sân khấu, hướng dẫn cảnh

chỉ dẫn sân khấu, hướng dẫn cảnh

Google Translate
[Danh từ]
voice actor

a performer who provides voices for animated films, TV shows, video games, commercials, audiobooks, and other media where speaking voices are needed

diễn viên lồng ghép, nghệ sĩ lồng ghép

diễn viên lồng ghép, nghệ sĩ lồng ghép

Google Translate
[Danh từ]
backdrop

a piece of painted cloth that is hung at the back of a theater stage as part of the scenery

phông nền, bối cảnh

phông nền, bối cảnh

Google Translate
[Danh từ]
script

a written text that a movie, show, or play is based on

kịch bản, kịch bản phim

kịch bản, kịch bản phim

Google Translate
[Danh từ]
ensemble

a cohesive group of performers in ballet or theater who work together in synchronized movements or actions to support the main performers or create a backdrop for the production

tập thể, nhóm

tập thể, nhóm

Google Translate
[Danh từ]
screenwriter

a person whose job is to write scripts for movies, TV series, etc.

biên kịch, người viết kịch bản

biên kịch, người viết kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
act

a singer, band or musician who performs on a stage

nghệ sĩ, ban nhạc

nghệ sĩ, ban nhạc

Google Translate
[Danh từ]
auditorium

a large building or hall where people are gathered to attend a concert, public speech, play, etc.

hội trường, khán phòng

hội trường, khán phòng

Google Translate
[Danh từ]
prop

any object used by actors in the performance of a movie or play

đạo cụ, vật dụng sân khấu

đạo cụ, vật dụng sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
amphitheater

a venue featuring a central stage surrounded by rising tiers of seating, providing unobstructed views for the audience and enhancing the acoustics for performances

đài vòng

đài vòng

Google Translate
[Danh từ]
repertoire

a stock of plays, songs, dances, etc. that a company or a performer is prepared to perform

repertoire, danh sách

repertoire, danh sách

Google Translate
[Danh từ]
post-production

the stage in filmmaking that involves editing, adding special effects, and other activities that occur after principal photography is completed

hậu kỳ, giai đoạn hậu kỳ

hậu kỳ, giai đoạn hậu kỳ

Google Translate
[Danh từ]
streaming service

a platform or service that allows users to stream and access a wide range of audio, video, or other media content over the internet

dịch vụ phát trực tuyến, nền tảng phát trực tuyến

dịch vụ phát trực tuyến, nền tảng phát trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
webinar

a seminar conducted over the internet

hội thảo trên web

hội thảo trên web

Google Translate
[Danh từ]
broadcast

the distribution of audio or video content to a wide audience, typically through radio or television, using a network or airwaves

phát sóng, truyền hình

phát sóng, truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
expose

a detailed and usually investigative report or disclosure that reveals the hidden or scandalous aspects of a person, organization, or situation, often involving unethical or illegal activities

phơi bày, tiết lộ

phơi bày, tiết lộ

Google Translate
[Danh từ]
coverage

the reporting of specific news or events by the media

bao phủ, phóng sự

bao phủ, phóng sự

Google Translate
[Danh từ]
periodical

a publication, especially about a technical subject, that is produced regularly

ấn phẩm định kỳ, tạp chí

ấn phẩm định kỳ, tạp chí

Google Translate
[Danh từ]
publicity

actions or information that are meant to gain the support or attention of the public

công khai, quảng cáo

công khai, quảng cáo

Google Translate
[Danh từ]
sensationalist

a person who focuses on exaggerating shocking or dramatic details to grab attention or provoke strong emotions

người tạo ra cơn sốt, người phóng đại

người tạo ra cơn sốt, người phóng đại

Google Translate
[Danh từ]
investigative

involving thorough examination or research to uncover facts or information

điều tra, tìm hiểu

điều tra, tìm hiểu

Google Translate
[Tính từ]
to reprise

to repeat or perform again, especially a musical or theatrical piece

lặp lại, biểu diễn lại

lặp lại, biểu diễn lại

Google Translate
[Động từ]
to dramatize

to turn a book, story, or an event into a movie or play

kịch hóa, chuyển thể

kịch hóa, chuyển thể

Google Translate
[Động từ]
to debut

to perform or appear in public for the first time, especially as a professional or artist

debut, xuất hiện lần đầu

debut, xuất hiện lần đầu

Google Translate
[Động từ]
to choreograph

to create a sequence of dance steps, often set to music, for a performance or production

biên đạo múa, tạo ra choreography

biên đạo múa, tạo ra choreography

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek