pattern

Ngôn Ngữ Học - Lý thuyết và cách tiếp cận ngôn ngữ học

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến lý thuyết và cách tiếp cận ngôn ngữ như "lý thuyết theta", "mô hình sóng" và "chủ nghĩa xây dựng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Linguistics
generative grammar

(linguistics) a linguistic theory that believes in an innate set of rules which can be used to produce an infinite number of possible sentences in a language

ngữ pháp sinh, ngữ pháp tạo ra

ngữ pháp sinh, ngữ pháp tạo ra

Google Translate
[Danh từ]
realizational morphology

the branch of linguistics that studies how words are created and how their structure reflects their meaning by focusing on morphemes

hình thái thực hiện, hình thái của việc thực hiện

hình thái thực hiện, hình thái của việc thực hiện

Google Translate
[Danh từ]
distributed morphology

a theoretical framework within linguistics that focuses on the way morphological processes and structures are distributed across different levels of linguistic representation

hình thái phân phối, hình thái đã phân phối

hình thái phân phối, hình thái đã phân phối

Google Translate
[Danh từ]
transformational grammar

a linguistic theory that aims to explain the rules behind the transformation of sentences from one form to another, such as from active to passive voice

ngữ pháp chuyển đổi, ngữ pháp biến đổi

ngữ pháp chuyển đổi, ngữ pháp biến đổi

Google Translate
[Danh từ]
meaning-text theory

a linguistic framework that seeks to describe and explain the relationship between meaning and syntax in language

thuyết nghĩa-văn bản, lý thuyết về mối quan hệ giữa nghĩa và cú pháp

thuyết nghĩa-văn bản, lý thuyết về mối quan hệ giữa nghĩa và cú pháp

Google Translate
[Danh từ]
Word Grammar

a linguistic framework that emphasizes the central role of words in language structure and meaning

ngữ pháp từ, ngữ pháp từ vựng

ngữ pháp từ, ngữ pháp từ vựng

Google Translate
[Danh từ]
X-bar theory

a linguistic framework that provides a model for analyzing and representing the hierarchical structure of phrases in syntax

lý thuyết X-bar, hệ thống X-bar

lý thuyết X-bar, hệ thống X-bar

Google Translate
[Danh từ]
operator grammar

a linguistic framework that focuses on the relationship between operators and their scope in the analysis of sentence structure and meaning

ngữ pháp phép toán, ngữ pháp của các phép toán

ngữ pháp phép toán, ngữ pháp của các phép toán

Google Translate
[Danh từ]
arc pair grammar

a linguistic framework that aims to provide a formal and computationally tractable account of sentence structure and parsing

ngữ pháp cặp cung, ngữ pháp arc pair

ngữ pháp cặp cung, ngữ pháp arc pair

Google Translate
[Danh từ]
bow-wow theory

a speculative hypothesis about the origin of language, suggesting that language developed as a result of humans imitating the sounds of natural phenomena and the vocalizations of animals

thuyết bow-wow, thuyết tạo âm thanh

thuyết bow-wow, thuyết tạo âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
functional linguistics

a linguistic framework that analyzes language based on the functions it serves in communication, focusing on the relationship between language and its social, cultural, and cognitive context to understand how language is used to express meaning and achieve communicative goals

ngôn ngữ học chức năng, ngôn ngữ học theo chức năng

ngôn ngữ học chức năng, ngôn ngữ học theo chức năng

Google Translate
[Danh từ]
optimality theory

a linguistic framework that posits that language structures and patterns are governed by a set of universal constraints, which compete with each other to determine the optimal output

lý thuyết tối ưu, lý thuyết tối ưu hóa

lý thuyết tối ưu, lý thuyết tối ưu hóa

Google Translate
[Danh từ]
construction grammar

a linguistic framework that focuses on the role of grammatical constructions, or form-meaning pairings, in language structure and usage

ngữ pháp cấu trúc, ngữ pháp xây dựng

ngữ pháp cấu trúc, ngữ pháp xây dựng

Google Translate
[Danh từ]
structuralism

a theoretical approach in linguistics that emphasizes the analysis of language structure as a system of interrelated elements, focusing on the underlying rules and patterns that govern language organization rather than individual linguistic units

cấu trúc luận

cấu trúc luận

Google Translate
[Danh từ]
relevance theory

a framework within pragmatics that focuses on the process of communication and the role of relevance in comprehension

lý thuyết tính liên quan, lý thuyết sự quan trọng

lý thuyết tính liên quan, lý thuyết sự quan trọng

Google Translate
[Danh từ]
autosegmental phonology

a linguistic framework that analyzes the phonological structure of languages by representing different phonological features and processes as separate and independent tiers, or autosegments, which interact with one another

mọi phân đoạn ngữ âm, ngữ âm của các đoạn độc lập

mọi phân đoạn ngữ âm, ngữ âm của các đoạn độc lập

Google Translate
[Danh từ]
dynamic syntax

a linguistic framework that models language understanding as a dynamic and incremental process, where the interpretation of an utterance is built incrementally based on the combination of words and their interaction with the context

cú pháp động, cú pháp năng động

cú pháp động, cú pháp năng động

Google Translate
[Danh từ]
constructionism

a theoretical perspective that posits that knowledge and understanding are actively constructed by individuals through their interactions with the world

xây dựng lý thuyết

xây dựng lý thuyết

Google Translate
[Danh từ]
frame semantics

a linguistic framework that analyzes meaning in terms of conceptual frames or mental structures, which organize our knowledge and understanding of the world

ngữ nghĩa khung, ngữ nghĩa của khung

ngữ nghĩa khung, ngữ nghĩa của khung

Google Translate
[Danh từ]
dependency grammar

a linguistic framework that analyzes sentence structure by representing the relationships and dependencies between words using directed links, focusing on the hierarchical organization of these dependencies and the role of syntactic heads

ngữ pháp phụ thuộc, ngữ pháp phụ thuộc

ngữ pháp phụ thuộc, ngữ pháp phụ thuộc

Google Translate
[Danh từ]
innateness hypothesis

a prominent theory in the field of language acquisition, which argues that humans possess a genetically predetermined capacity for acquiring and developing language

giả thuyết bẩm sinh, thuyết bẩm sinh

giả thuyết bẩm sinh, thuyết bẩm sinh

Google Translate
[Danh từ]
constituent analysis

a linguistic method used to identify and analyze the grammatical constituents or structural units within a sentence, revealing the hierarchical relationships between words and phrases to understand the underlying syntactic structure

phân tích thành phần, phân tích cấu trúc

phân tích thành phần, phân tích cấu trúc

Google Translate
[Danh từ]
linguistic prescription

the practice of prescribing or dictating specific rules, norms, and standards for language usage, often through formal grammars and style guides, with the aim of maintaining or promoting a particular variant or prestige form of a language

quy tắc ngôn ngữ, chuẩn ngôn ngữ

quy tắc ngôn ngữ, chuẩn ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
evolutionary linguistics

an interdisciplinary approach that explores the evolutionary origins, development, and adaptive functions of language within human populations, integrating principles from linguistics, biology, anthropology, and cognitive science

ngôn ngữ học tiến hóa, ngành ngôn ngữ học tiến hóa

ngôn ngữ học tiến hóa, ngành ngôn ngữ học tiến hóa

Google Translate
[Danh từ]
Skopos theory

an approach in translation studies that emphasizes the importance of the intended purpose or function (skopos) of a translation in guiding translation decisions, focusing on the target context and communicative goals

lý thuyết skopos, cách tiếp cận skopos

lý thuyết skopos, cách tiếp cận skopos

Google Translate
[Danh từ]
dialectometry

a quantitative approach in linguistics that uses statistical methods and computational tools to analyze and measure linguistic variation and similarities across dialects or language varieties

đo lường phương ngữ

đo lường phương ngữ

Google Translate
[Danh từ]
conceptual semantics

an approach in linguistics that focuses on the study of meaning by examining the cognitive concepts and categories underlying language, emphasizing the role of mental representations and cognitive processes in shaping linguistic meaning and understanding

ngữ nghĩa khái niệm, ngữ nghĩa nhận thức

ngữ nghĩa khái niệm, ngữ nghĩa nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
conversation analysis

a sociolinguistic research approach that analyzes naturally occurring conversations to uncover the underlying organizational patterns and interactive processes through which meaning is collaboratively constructed

phân tích cuộc trò chuyện, nghiên cứu cuộc trò chuyện

phân tích cuộc trò chuyện, nghiên cứu cuộc trò chuyện

Google Translate
[Danh từ]
prototype theory

a cognitive framework that suggests that our understanding of categories is based on prototypes or typical examples that embody the core features of a category, and that category membership is determined by the degree of resemblance to these prototypes

lý thuyết mẫu, lý thuyết prototyp

lý thuyết mẫu, lý thuyết prototyp

Google Translate
[Danh từ]
theta theory

a linguistic framework that seeks to explain the assignment of thematic roles to arguments in a sentence based on their relation to the verb and the syntactic structure of the sentence

lý thuyết theta, lý thuyết các vai trò chủ đề

lý thuyết theta, lý thuyết các vai trò chủ đề

Google Translate
[Danh từ]
politeness theory

a framework in pragmatics that analyzes how individuals employ language strategies to manage social interactions and maintain positive face, while minimizing potential threats to face

lý thuyết lịch sự, lý thuyết thái độ lịch sự

lý thuyết lịch sự, lý thuyết thái độ lịch sự

Google Translate
[Danh từ]
wave model

a sociolinguistic model that describes language changes and shifts over time as occurring in waves or successive stages, typically associated with the movement and interaction of different speech communities

mô hình sóng, mô hình gợn sóng

mô hình sóng, mô hình gợn sóng

Google Translate
[Danh từ]
Sapir–Whorf hypothesis

the linguistic and anthropological proposition that suggests the structure of language shapes and influences our perception, thought processes, and cultural worldview

giả thuyết Sapir-Whorf, thuyết Sapir-Whorf

giả thuyết Sapir-Whorf, thuyết Sapir-Whorf

Google Translate
[Danh từ]
contrastive analysis

a linguistic approach that compares and contrasts two or more languages or language varieties to identify similarities and differences in their structures, vocabulary, pronunciation, and other linguistic aspects

phân tích tương phản, phân tích so sánh

phân tích tương phản, phân tích so sánh

Google Translate
[Danh từ]
lexical functional grammar

a linguistic framework that focuses on the interplay between lexical and syntactic structures in natural language

ngữ pháp chức năng từ vựng, ngữ pháp từ vựng chức năng

ngữ pháp chức năng từ vựng, ngữ pháp từ vựng chức năng

Google Translate
[Danh từ]
combinatory categorial grammar

a linguistic framework within formal syntax that combines categorial grammar with combinatory logic to model the syntactic structure and compositionality of natural language sentences

ngữ pháp phân loại kết hợp, ngữ pháp kết hợp phân loại

ngữ pháp phân loại kết hợp, ngữ pháp kết hợp phân loại

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek