pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Kinh doanh và Quản lý

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về kinh doanh và quản lý như “acquisition”, “invoice”, “retailer”, v.v. dành cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
acquisition

the act of buying or obtaining something, especially something that is valuable

thâu tóm

thâu tóm

Google Translate
[Danh từ]
Master of Business Administration

a second university degree in business management

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
associate

a member of an organization with limited membership

cộng tác viên

cộng tác viên

Google Translate
[Danh từ]
retailer

a store, person, or business that sells goods to the public for their own use, not for resale

người bán lẻ

người bán lẻ

Google Translate
[Danh từ]
commodity

(economics) an unprocessed material that can be traded in different exchanges or marketplaces

hàng hóa

hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
merchandise

goods offered for sale or the ones bought or sold

hàng hóa

hàng hóa

Google Translate
[Danh từ]
cooperative

an organization or business that is jointly owned and run by its members

hợp tác xã

hợp tác xã

Google Translate
[Danh từ]
audit

a formal inspection of a business's financial records to see if they are correct and accurate or not

kiểm toán

kiểm toán

Google Translate
[Danh từ]
deficit

the difference between the needed amount that is higher than the available amount, especially money

thâm hụt

thâm hụt

Google Translate
[Danh từ]
expenditure

the act of using money

chi tiêu

chi tiêu

Google Translate
[Danh từ]
invoice

a list of goods or services received and their total cost

hóa đơn

hóa đơn

Google Translate
[Danh từ]
margin

(business) the difference between the amount of money spent to buy or produce something and the amount of money gained from its sale

biên

biên

Google Translate
[Danh từ]
turnover

the overall amount of profit made by a business or company over a specific period of time

doanh thu

doanh thu

Google Translate
[Danh từ]
yield

an amount of profit gained from an investment or business

lợi suất

lợi suất

Google Translate
[Danh từ]
enterprise

a company

doanh nghiệp

doanh nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
franchise

a permission granted to a person or group by a government or company that enables them to sell their services or products in a specific area

nhượng quyền

nhượng quyền

Google Translate
[Danh từ]
start-up

a business or company that has just begun operation

công ty khởi nghiệp

công ty khởi nghiệp

Google Translate
[Danh từ]
Ltd

used after the name of a company to indicate that its owners are not legally responsible for all the money that the company owes but only to the amount they have invested in it

Công ty TNHH

Công ty TNHH

Google Translate
[Danh từ]
venture

a business activity that is mostly very risky

doanh nghiệp mạo hiểm

doanh nghiệp mạo hiểm

Google Translate
[Danh từ]
net

final amount after the deduction of all costs

ròng

ròng

Google Translate
[Tính từ]
cooperative

involving partnership of a group of people working toward a common goal

hợp tác

hợp tác

Google Translate
[Tính từ]
incorporated

having become a legal business company

đã hợp nhất

đã hợp nhất

Google Translate
[Tính từ]
managerial

related to managing or supervising tasks, resources, or personnel within an organization

quản lý

quản lý

Google Translate
[Tính từ]
profitable

(of a business) making or yielding profit

có lợi

có lợi

Google Translate
[Tính từ]
to administer

to be responsible for a company, organization, etc. and manage its affairs, including financial matters

quản lý

quản lý

Google Translate
[Động từ]
to close

to finalize a business deal

hoàn tất

hoàn tất

Google Translate
[Động từ]
to merge

to combine and create one whole

sát nhập

sát nhập

Google Translate
[Động từ]
to publicize

to draw public's attention to something by giving information about it as an act of advertisement

công bố

công bố

Google Translate
[Động từ]
to take over

to take control of a company or business, particularly by buying more shares

tiếp quản

tiếp quản

Google Translate
[Động từ]
patent

a formal document that gives someone the right to be the only one who makes, uses, or sells an invention or product for a limited amount of time

bằng sáng chế

bằng sáng chế

Google Translate
[Danh từ]
shipping

the act of transporting goods, particularly by sea

vận chuyển

vận chuyển

Google Translate
[Danh từ]
warehouse

a large place in which raw materials or produced goods are stored before they are sold or distributed

nhà kho

nhà kho

Google Translate
[Danh từ]
operational

related to the way in which a business, organization, machine, etc. functions

hoạt động

hoạt động

Google Translate
[Tính từ]
public relations

the process of presenting a favorable public image of a person, firm, or institution

quan hệ công chúng

quan hệ công chúng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek