Động từ tiếng Anh
Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại và Hành ĐộngVerbs of Existence and Action
Verbs of Existence and Action
Những lớp động từ này biểu thị trạng thái tồn tại của con người, chỗ ở, quyền sở hữu, cũng như các loại hành động khác nhau như sử dụng, v.v.
0%
0%
Động Từ Chỉ Sự Chuyển ĐộngVerbs of Movement
Verbs of Movement
Những lớp động từ này biểu thị các loại chuyển động khác nhau, chẳng hạn như di chuyển bằng chân, trong nước, sử dụng phương tiện, v.v.
0%
0%
Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển ĐộngVerbs of Causing Movement
Verbs of Causing Movement
Những lớp động từ này đề cập đến hành động làm cho một cái gì đó di chuyển, chẳng hạn như gây ra sự tách biệt, thay đổi độ cao, sử dụng lực vật lý, v.v.
0%
0%
Động Từ Chỉ Hành Động Thủ CôngVerbs of Manual Action
Verbs of Manual Action
Những lớp động từ này biểu thị các hành động được thực hiện bằng tay, chẳng hạn như thay đổi hình dạng của một cái gì đó, viết và đánh dấu, đặt và trang trí, v.v.
0%
0%
Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay ĐổiVerbs of Making and Changing
Verbs of Making and Changing
Những lớp động từ này liên quan đến việc tạo ra hoặc biến đổi các yếu tố hoặc tình huống khác nhau.
0%
0%
Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách RờiVerbs of Attachment and Separation
Verbs of Attachment and Separation
Những lớp động từ này biểu thị các hành động kết nối hoặc ngắt kết nối các đối tượng khác nhau.
0%
0%
Động Từ Chỉ Giác Quan và Cảm XúcVerbs of Senses and Emotions
Verbs of Senses and Emotions
Những lớp động từ này liên quan đến nhận thức giác quan và biểu hiện cảm xúc, bao gồm nhìn, cảm nhận, thể hiện, v.v.
0%
0%
Động Từ Chỉ Lối Sống Thể Chất và Xã HộiVerbs of Physical and Social Lifestyle
Verbs of Physical and Social Lifestyle
Những lớp động từ này liên quan đến các hành động liên quan đến hoạt động thể chất và tương tác trong bối cảnh xã hội.
0%
0%
Động Từ Chỉ Giúp Đỡ và Gây HạiVerbs of Helping and Hurting
Verbs of Helping and Hurting
Những lớp động từ này liên quan đến các hành động hỗ trợ, giúp đỡ, gây hại hoặc gây thương tích cho ai đó hoặc một cái gì đó.
0%
0%
Động Từ Quản Lý Thông Tin và Đồ VậtVerbs of Managing Information and Objects
Verbs of Managing Information and Objects
Những lớp động từ này bao gồm các hành động liên quan đến việc tổ chức, xử lý hoặc kiểm soát thông tin và một số đồ vật.
0%
0%
Động Từ của Quá Trình Tư DuyVerbs of Mental Processes
Verbs of Mental Processes
Những lớp động từ này đại diện cho các hành động liên quan đến suy nghĩ, lý luận và các quá trình nhận thức trong tâm trí.
0%
0%
Động Từ Diễn Tiến của Sự KiệnVerbs of Course of Events
Verbs of Course of Events
Những lớp động từ này minh họa các hành động mô tả sự tiến triển hoặc diễn biến của các sự kiện hoặc trình tự theo thời gian.
0%
0%
Động Từ Thách Thức và Cạnh TranhVerbs of Challenge and Competition
Verbs of Challenge and Competition
Những lớp động từ này bao gồm các hành động liên quan đến việc đưa ra thách thức, cạnh tranh hoặc tham gia vào các hoạt động cạnh tranh.
0%
0%
Động từ khơi dậy cảm xúcVerbs of Evoking Emotions
Verbs of Evoking Emotions
Những lớp động từ này liên quan đến các hành động gây ra hoặc biểu đạt cảm xúc và tình cảm.
0%
0%
Động từ Quan hệ Quyền lựcVerbs of Power Relations
Verbs of Power Relations
Bạn có thể muốn nói về những loại động từ này mô tả hành động liên quan đến động lực quyền lực, quyền hạn hoặc kiểm soát giữa các cá nhân hoặc nhóm.
0%
0%
Động từ Liên quan đến Chủ đềTopic-Related Verbs
Topic-Related Verbs
Những lớp động từ này liên quan đến các chủ đề hoặc chủ đề khác nhau, bao gồm một loạt các hành động hoặc quy trình trong các chủ đề đó.
0%
0%
Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con ngườiTopic-Related Verbs of Human Actions
Topic-Related Verbs of Human Actions
Những lớp động từ này đại diện cho các hành động của con người liên quan đến các chủ đề hoặc chủ đề cụ thể, minh họa các hoạt động hoặc quy trình khác nhau trong các bối cảnh đó.
0%
0%
Động Từ Chỉ Hành Động Lời NóiVerbs of Verbal Action
Verbs of Verbal Action
Những lớp động từ này liên quan đến các hành động liên quan đến lời nói và giao tiếp.
0%
0%