Động từ tiếng Anh

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều động từ được nhóm theo ý nghĩa, chủ đề, v.v., giúp bạn khám phá cách sử dụng và ngữ cảnh khác nhau của chúng.
search
Categorized English Verbs
Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại và Hành Động

Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại và Hành Động

Verbs of Existence and Action

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này biểu thị trạng thái tồn tại của con người, chỗ ở, quyền sở hữu, cũng như các loại hành động khác nhau như sử dụng, v.v.

0%

0%

book

13 l Bài học

note

226 w Từ

clock

1G 54phút

Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động

Động Từ Chỉ Sự Chuyển Động

Verbs of Movement

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này biểu thị các loại chuyển động khác nhau, chẳng hạn như di chuyển bằng chân, trong nước, sử dụng phương tiện, v.v.

0%

0%

book

16 l Bài học

note

367 w Từ

clock

3G 4phút

Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển Động

Động Từ Chỉ Gây Ra Chuyển Động

Verbs of Causing Movement

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này đề cập đến hành động làm cho một cái gì đó di chuyển, chẳng hạn như gây ra sự tách biệt, thay đổi độ cao, sử dụng lực vật lý, v.v.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

143 w Từ

clock

1G 12phút

Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công

Động Từ Chỉ Hành Động Thủ Công

Verbs of Manual Action

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này biểu thị các hành động được thực hiện bằng tay, chẳng hạn như thay đổi hình dạng của một cái gì đó, viết và đánh dấu, đặt và trang trí, v.v.

0%

0%

book

12 l Bài học

note

277 w Từ

clock

2G 19phút

Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi

Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi

Verbs of Making and Changing

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến việc tạo ra hoặc biến đổi các yếu tố hoặc tình huống khác nhau.

0%

0%

book

12 l Bài học

note

278 w Từ

clock

2G 20phút

Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời

Động Từ Chỉ Sự Gắn Kết và Tách Rời

Verbs of Attachment and Separation

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này biểu thị các hành động kết nối hoặc ngắt kết nối các đối tượng khác nhau.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

160 w Từ

clock

1G 21phút

Động Từ Chỉ Giác Quan và Cảm Xúc

Động Từ Chỉ Giác Quan và Cảm Xúc

Verbs of Senses and Emotions

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến nhận thức giác quan và biểu hiện cảm xúc, bao gồm nhìn, cảm nhận, thể hiện, v.v.

0%

0%

book

8 l Bài học

note

181 w Từ

clock

1G 31phút

Động Từ Chỉ Lối Sống Thể Chất và Xã Hội

Động Từ Chỉ Lối Sống Thể Chất và Xã Hội

Verbs of Physical and Social Lifestyle

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến các hành động liên quan đến hoạt động thể chất và tương tác trong bối cảnh xã hội.

0%

0%

book

13 l Bài học

note

293 w Từ

clock

2G 27phút

Động Từ Chỉ Giúp Đỡ và Gây Hại

Động Từ Chỉ Giúp Đỡ và Gây Hại

Verbs of Helping and Hurting

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến các hành động hỗ trợ, giúp đỡ, gây hại hoặc gây thương tích cho ai đó hoặc một cái gì đó.

0%

0%

book

13 l Bài học

note

304 w Từ

clock

2G 33phút

Động Từ Quản Lý Thông Tin và Đồ Vật

Động Từ Quản Lý Thông Tin và Đồ Vật

Verbs of Managing Information and Objects

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này bao gồm các hành động liên quan đến việc tổ chức, xử lý hoặc kiểm soát thông tin và một số đồ vật.

0%

0%

book

11 l Bài học

note

256 w Từ

clock

2G 9phút

Động Từ của Quá Trình Tư Duy

Động Từ của Quá Trình Tư Duy

Verbs of Mental Processes

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này đại diện cho các hành động liên quan đến suy nghĩ, lý luận và các quá trình nhận thức trong tâm trí.

0%

0%

book

13 l Bài học

note

243 w Từ

clock

2G 2phút

Động Từ Diễn Tiến của Sự Kiện

Động Từ Diễn Tiến của Sự Kiện

Verbs of Course of Events

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này minh họa các hành động mô tả sự tiến triển hoặc diễn biến của các sự kiện hoặc trình tự theo thời gian.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

181 w Từ

clock

1G 31phút

Động Từ Thách Thức và Cạnh Tranh

Động Từ Thách Thức và Cạnh Tranh

Verbs of Challenge and Competition

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này bao gồm các hành động liên quan đến việc đưa ra thách thức, cạnh tranh hoặc tham gia vào các hoạt động cạnh tranh.

0%

0%

book

6 l Bài học

note

116 w Từ

clock

59phút

Verbs of Evoking Emotions

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến các hành động gây ra hoặc biểu đạt cảm xúc và tình cảm.

0%

0%

book

10 l Bài học

note

167 w Từ

clock

1G 24phút

Động từ Quan hệ Quyền lực

Động từ Quan hệ Quyền lực

Verbs of Power Relations

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bạn có thể muốn nói về những loại động từ này mô tả hành động liên quan đến động lực quyền lực, quyền hạn hoặc kiểm soát giữa các cá nhân hoặc nhóm.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

144 w Từ

clock

1G 13phút

Động từ Liên quan đến Chủ đề

Động từ Liên quan đến Chủ đề

Topic-Related Verbs

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến các chủ đề hoặc chủ đề khác nhau, bao gồm một loạt các hành động hoặc quy trình trong các chủ đề đó.

0%

0%

book

11 l Bài học

note

232 w Từ

clock

1G 57phút

Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người

Động từ Liên quan đến Chủ đề của Hành động Con người

Topic-Related Verbs of Human Actions

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này đại diện cho các hành động của con người liên quan đến các chủ đề hoặc chủ đề cụ thể, minh họa các hoạt động hoặc quy trình khác nhau trong các bối cảnh đó.

0%

0%

book

13 l Bài học

note

276 w Từ

clock

2G 19phút

Động Từ Chỉ Hành Động Lời Nói

Động Từ Chỉ Hành Động Lời Nói

Verbs of Verbal Action

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Những lớp động từ này liên quan đến các hành động liên quan đến lời nói và giao tiếp.

0%

0%

book

20 l Bài học

note

406 w Từ

clock

3G 24phút

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek