pattern

Động Từ Tiếng Anh Chỉ Lối Sống Thể Chất và Xã Hội

Những lớp động từ này liên quan đến các hành động liên quan đến hoạt động thể chất và tương tác trong bối cảnh xã hội.
book

13 Bài học

note

290 từ ngữ

clock

2G 26phút

01

1. Verbs for the Cycle of Life

Động từ cho Chu kỳ Cuộc sống

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Verbs for the Sleep Cycle

Động từ cho chu kỳ giấc ngủ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Verbs for Relaxation

Động từ để Thư giãn

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Verbs for Involuntary Actions

Động từ cho hành động không tự nguyện

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Verbs for Oral Actions

Động từ cho hành động bằng miệng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Verbs for Nourishment

Động từ cho Dinh dưỡng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Verbs for Body Language and Acts of Affection

Động từ cho ngôn ngữ cơ thể và hành động yêu thương

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Verbs for Visiting and Contacting

Động từ cho việc thăm viếng và liên lạc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Verbs for Gathering

Động từ để thu thập

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

23 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Verbs for Interpersonal Relations

Động từ cho quan hệ giữa các cá nhân

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Verbs for Mischief

Động từ cho trò tinh nghịch

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Verbs for Deception

Động từ để lừa dối

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Verbs for Mistreatment

Động từ cho sự ngược đãi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek