Động Từ Tiếng Anh Chỉ Sự Tồn Tại và Hành Động
Những lớp động từ này biểu thị trạng thái tồn tại của con người, chỗ ở, quyền sở hữu, cũng như các loại hành động khác nhau như sử dụng, v.v.
13 Bài học
225 từ ngữ
1G 53phút
1. Verbs for Events Taking Place
Động từ cho sự kiện diễn ra
16 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Verbs for Existence
Động từ cho sự tồn tại
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Verbs for Accommodation
Động từ chỉ chỗ ở
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Verbs for Execution
Động từ thi hành
25 từ ngữ
13 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Verbs for Lack of Action
Động từ thiếu hành động
18 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Verbs for Intervention
Động từ can thiệp
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Verbs for Revenge
Động từ trả thù
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Verbs for Utilization
Động từ sử dụng
21 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Verbs for Representations
Động từ đại diện
13 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Verbs for Ownership
Động từ sở hữu
14 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Verbs for Dependency and Association
Động từ cho sự phụ thuộc và hiệp hội
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpDanh sách từ phân loại |
---|
Bình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek