pattern

Động Từ Tiếng Anh Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi

Những lớp động từ này liên quan đến việc tạo ra hoặc biến đổi các yếu tố hoặc tình huống khác nhau.
book

12 Bài học

note

278 từ ngữ

clock

2G 20phút

01

1. Verbs for Production and Construction

Động từ cho sản xuất và xây dựng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Verbs for Emission

Động từ cho Phát thải

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

25 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Verbs for Mixing and Merging

Động từ để trộn và hợp nhất

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Verbs for Change

Động từ cho sự thay đổi

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

34 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Verbs for Positive Change

Động từ cho sự thay đổi tích cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Verbs for Negative Change

Động từ cho sự thay đổi tiêu cực

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Verbs for Changes of Intensity

Động từ cho sự thay đổi cường độ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

29 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Verbs for Increases in Quantity or Size

Động từ chỉ sự tăng lên về số lượng hoặc kích thước

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Verbs for Decreases in Quantity or Size

Động từ chỉ sự giảm về số lượng hoặc kích thước

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Verbs for Structural Changes

Động từ cho thay đổi cấu trúc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Verbs for Changes in Color

Động từ chỉ sự thay đổi màu sắc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Verbs for Changes in Temperature

Động từ chỉ sự thay đổi nhiệt độ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Danh sách từ phân loại

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek