pattern

Động Từ Chỉ Sự Tạo Ra và Thay Đổi

Những lớp động từ này liên quan đến việc tạo ra hoặc biến đổi các yếu tố hoặc tình huống khác nhau.
book

12 Bài học

note

279 Từ

clock

2G 20phút

elipse
01
arrow

Verbs for Production and Construction

Động từ chỉ sản xuất và xây dựng

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

18 Từ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
02
arrow

Verbs for Emission

Động từ phát thải

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

25 Từ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
03
arrow

Verbs for Mixing and Merging

Động từ để trộn và sáp nhập

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

19 Từ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
04
arrow

Verbs for Change

Động từ thay đổi

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

34 Từ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
05
arrow

Verbs for Positive Change

Động từ cho sự thay đổi tích cực

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

28 Từ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
06
arrow

Verbs for Negative Change

Động từ cho sự thay đổi tiêu cực

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

15 Từ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
07
arrow

Verbs for Changes of Intensity

Động từ thay đổi cường độ

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

29 Từ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
08
arrow

Verbs for Increases in Quantity or Size

Động từ tăng về số lượng hoặc kích thước

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

30 Từ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
09
arrow

Verbs for Decreases in Quantity or Size

Động từ giảm về số lượng hoặc kích thước

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

27 Từ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
10
arrow

Verbs for Structural Changes

Động từ thay đổi cấu trúc

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

22 Từ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
11
arrow

Verbs for Changes in Color

Động từ thay đổi màu sắc

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

16 Từ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
12
arrow

Verbs for Changes in Temperature

Động từ chỉ sự thay đổi nhiệt độ

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

16 Từ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek