Động Từ Tiếng Anh Chỉ Hành Động Lời Nói
Những lớp động từ này liên quan đến các hành động liên quan đến lời nói và giao tiếp.
20 Bài học
406 từ ngữ
3G 24phút
1. Verbs for Communication
Động từ giao tiếp
22 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập2. Verbs for Negative Communication
Động từ cho giao tiếp tiêu cực
21 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập3. Verbs for Verbal Confrontation
Động từ cho cuộc đối đầu bằng lời nói
15 từ ngữ
8 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập4. Verbs for Complaints
Động từ khiếu nại
17 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập5. Verbs for Criticism and Disapproval
Động từ chỉ trích và không tán thành
23 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập6. Verbs for Explanations
Động từ giải thích
22 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập7. Verbs for Instructions
Động từ chỉ dẫn
13 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập8. Verbs for Negotiation and Discussion
Động từ đàm phán và thảo luận
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập9. Verbs for Announcements
Động từ thông báo
31 từ ngữ
16 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập10. Verbs for Questions and Answers
Động từ cho câu hỏi và câu trả lời
12 từ ngữ
7 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập11. Verbs for Requesting
Động từ để yêu cầu
18 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập12. Verbs for Permissions and Prohibitions
Động từ cho phép và cấm
19 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập13. Verbs for Persuasion
Động từ thuyết phục
26 từ ngữ
14 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập14. Verbs for Admiration
Động từ ngưỡng mộ
16 từ ngữ
9 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập15. Verbs for Implying and Mentioning
Động từ ngụ ý và đề cập
20 từ ngữ
11 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập16. Verbs for Informing and Naming
Động từ để thông báo và đặt tên
23 từ ngữ
12 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập17. Verbs for Ordering and Forcing
Động từ ra lệnh và ép buộc
28 từ ngữ
15 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhập18. Verbs for Warning and Promising
Động từ cảnh báo và hứa hẹn
18 từ ngữ
10 phút
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Đóng
Đăng nhậpBình luận
(0)
Tải ứng dụng LanGeek