pattern

Động từ gây ra chuyển động

Những loại động từ này đề cập đến hành động làm cho một vật gì đó chuyển động, chẳng hạn như gây ra sự tách biệt, thay đổi độ cao, sử dụng lực vật lý, v.v.
book

7 Bài học

note

143 Từ

clock

1G 12phút

elipse
01
arrow

Verbs for Causing Movement

Động từ gây ra chuyển động

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

25 Từ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
02
arrow

Verbs for Causing Separation

Động từ gây ra sự chia ly

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

19 Từ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
03
arrow

Verbs for Changing Altitude

Động từ để thay đổi độ cao

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

14 Từ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
04
arrow

Verbs for Spreading

Động từ để lây lan

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

16 Từ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
05
arrow

Verbs for Giving and Sending

Động từ cho và gửi

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

31 Từ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
06
arrow

Verbs for Taking and Receiving

Động từ lấy và nhận

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

16 Từ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
elipse
07
arrow

Verbs for Transaction and Exchange

Động từ giao dịch và trao đổi

view-list
Bước 0/4
review-disable
Xem lại
flashcard-disable
Thẻ ghi nhớ
spelling-disable
Chính tả
quiz-disable
Đố vui
bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
note

22 Từ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek