pattern

Các thành ngữ tiếng Anh dùng để Mô Tả Chất Lượng

Ở đây bạn có thể tìm thấy danh sách phân loại tất cả các thành ngữ tiếng Anh dùng để Mô Tả Chất Lượng trong các chủ đề như So Sánh, Chất Lượng Tốt và Xấu, Hình Dáng, và Màu Sắc.
book

16 Bài học

note

227 từ ngữ

clock

1G 54phút

subcategory image

1. Good Quality or Condition

Chất lượng hoặc tình trạng tốt

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

2. Poor Quality or Condition

Chất lượng hoặc tình trạng kém

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

3. Boring or Interesting

Nhàm chán hay Thú vị

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

4. Comparison

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

5. Similar or Dissimilar

Tương tự hoặc Không tương tự

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

6. Order and Tidiness

Trật tự và Sạch sẽ

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

7. Old & New Things

Những Thứ Cũ & Mới

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

13 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

8. Shape, Color & Texture

Hình dạng, Màu sắc & Kết cấu

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

3 từ ngữ

clock

2 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

9. Place & Position

Địa điểm & Vị trí

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

14 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

10. Location & Placement

Vị trí & Sắp xếp

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

11. Compatibility & Incompatibility

Tương thích và Không tương thích

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

12. Suitability & Unsuitability

Sự Phù Hợp và Không Phù Hợp

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

15 từ ngữ

clock

8 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

13. Usefulness & Value

Tính hữu ích và Giá trị

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

14. Nature

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

15. Vehicles

Xe cộ

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

7 từ ngữ

clock

4 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
subcategory image

16. Describing Qualities

Mô tả phẩm chất

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Thành ngữ
Ý KiếnSự Thật, Bí Mật và Lừa DốiMô Tả Chất Lượng

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek