pattern

Các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Sự Thật, Bí Mật và Lừa Dối

Ở đây bạn có thể tìm thấy danh sách phân loại tất cả các thành ngữ tiếng Anh liên quan đến Sự Thật, Bí Mật và Lừa Dối trong các chủ đề như Giữ Bí Mật, Nói Dối và Phóng Đại.
book

11 Bài học

note

177 từ ngữ

clock

1G 29phút

01

1. Deception

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Secrecy

bí mật

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Keeping Secrets

Giữ bí mật

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Lying & Exaggeration

Nói dối và phóng đại

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Obviousness

sự hiển nhiên

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Pretense

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Revealing Secrets

Tiết lộ bí mật

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

12 từ ngữ

clock

7 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Depth & Surface

Độ sâu và bề mặt

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

18 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Trust & Honesty

Sự tin cậy và trung thực

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

20 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Truthfulness

Sự trung thực

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

11 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Flattery & Bragging

Tâng bốc và khoe khoang

review-disable
flashcard-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

5 từ ngữ

clock

3 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Thành ngữ
Ý KiếnSự Thật, Bí Mật và Lừa DốiMô Tả Chất Lượng

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek