pattern

Trạng Từ Ghép - Đơn giản hóa hoặc khái quát hóa

Đi sâu vào các trạng từ ghép trong tiếng Anh để đơn giản hóa hoặc khái quát hóa, như “tóm lại” và “nói chung”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Compound Adverbs
in a word

used to provide a single-word summary or description of something

như người ta vẫn nói

như người ta vẫn nói

Google Translate
[Trạng từ]
in conclusion

used to signal the end of a discussion or presentation by summarizing the main points

tất cả trong tất cả

tất cả trong tất cả

Google Translate
[Trạng từ]
in essence

used to get to the most important parts of something

về cơ bản

về cơ bản

Google Translate
[Trạng từ]
in other words

used to provide an alternative or clearer way of expressing the same idea

nói cách khác

nói cách khác

Google Translate
[Trạng từ]
in short

in a way that efficiently captures essential details without unnecessary elaboration

Nói ngắn gọn

Nói ngắn gọn

Google Translate
[Trạng từ]
in summary

used to provide a brief and straightforward explanation of the main points or ideas

Tóm tắt

Tóm tắt

Google Translate
[Trạng từ]
to put it simply

used to introduce a simplified version of a statement

nói một cách đơn giản

nói một cách đơn giản

Google Translate
[Trạng từ]
all in all

used to provide a general summary of a situation

tổng thể

tổng thể

Google Translate
[Trạng từ]
by and large

used to indicate that something is mostly the case or generally true

tổng thể

tổng thể

Google Translate
[Trạng từ]
for the most part

used to indicate that something is generally true or applies in the majority of cases

nói chung là

nói chung là

Google Translate
[Trạng từ]
on the whole

used to provide a general assessment of a situation

nói chung

nói chung

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek