pattern

Trạng Từ Ghép - Địa điểm hoặc Mức độ

Khám phá các trạng từ ghép trong tiếng Anh để mô tả địa điểm hoặc phạm vi với các ví dụ như “khuất mắt” và “theo một cách nào đó”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Compound Adverbs
all over the place

in many different locations or scattered over an area without a specific pattern

khắp nơi, rải rác

khắp nơi, rải rác

Google Translate
[Trạng từ]
out of sight

used to mean that something can no longer be seen

không còn trong tầm mắt, vô hình

không còn trong tầm mắt, vô hình

Google Translate
[Trạng từ]
close by

near a particular location or object

gần, gần đây

gần, gần đây

Google Translate
[Trạng từ]
out of bounds

in a direction or location that is beyond the established limits

ra ngoài giới hạn, vượt qua giới hạn

ra ngoài giới hạn, vượt qua giới hạn

Google Translate
[Trạng từ]
only just

used to convey that something has occurred or happened very recently or narrowly

chỉ mới, vừa mới

chỉ mới, vừa mới

Google Translate
[Trạng từ]
to some extent

used to indicate a partial or limited level of something

đến một mức độ nhất định, một phần nào đó

đến một mức độ nhất định, một phần nào đó

Google Translate
[Trạng từ]
to the extent that

used to specify the degree or extent to which one thing is influenced or determined by another thing or condition

đến mức mà, trong chừng mực mà

đến mức mà, trong chừng mực mà

Google Translate
[Trạng từ]
in part

used to indicate that something is true or applicable only to some extent or degree

một phần, một cách từng phần

một phần, một cách từng phần

Google Translate
[Trạng từ]
in some measure

indicating that something has had a partial impact or influence

trong một chừng mực nào đó, đến một mức độ nhất định

trong một chừng mực nào đó, đến một mức độ nhất định

Google Translate
[Trạng từ]
in a way

in a particular manner or fashion, often used to describe a specific aspect or perspective

theo một cách, một cách cụ thể

theo một cách, một cách cụ thể

Google Translate
[Trạng từ]
to a point that

used to indicate the degree or extent to which something has reached a particular level or condition

đến mức mà, tới một điểm mà

đến mức mà, tới một điểm mà

Google Translate
[Trạng từ]
within reason

staying within the bounds of rationality

trong giới hạn hợp lý, một cách hợp lý

trong giới hạn hợp lý, một cách hợp lý

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek