pattern

Trạng từ ghép - Biểu thức tạm thời

Khám phá cách các trạng từ ghép như "all together" và "up Forward" truyền đạt các biểu thức thời gian trong tiếng Anh như thế nào.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Compound Adverbs
all along

from the beginning or continuously throughout a period of time

từ đầu

từ đầu

Google Translate
[Trạng từ]
as long as

used to express that a condition must be met for something to happen or be true

chừng nào

chừng nào

Google Translate
[Trạng từ]
as per usual

used to indicate that something is happening or being done in the usual or customary way

như thường lệ

như thường lệ

Google Translate
[Trạng từ]
as yet

up to the present time

đến nay

đến nay

Google Translate
[Trạng từ]
by and by

used to indicate that something will happen or be accomplished eventually or after a period of time

dần dần

dần dần

Google Translate
[Trạng từ]
up ahead

used to refer to a point in the future or a specific moment that is coming soon

ở phía trước

ở phía trước

Google Translate
[Trạng từ]
at present

at the current moment or during the existing time

hiện tại

hiện tại

Google Translate
[Trạng từ]
for the time being

for a limited period, usually until a certain condition changes

tạm thời

tạm thời

Google Translate
[Trạng từ]
in due course

at the appropriate or expected time, without rushing or delay

đúng lúc

đúng lúc

Google Translate
[Trạng từ]
in the first place

used to explain the main reason or starting point of a situation

trước tiên

trước tiên

Google Translate
[Trạng từ]
in the nick of time

only a few moments before it is still possible to get something done or avoid something bad from happening

vừa kịp lúc

vừa kịp lúc

Google Translate
[Trạng từ]
as soon as

used to indicate that something will happen immediately after a certain condition or event occurs

ngay khi

ngay khi

Google Translate
[Liên từ]
at this point in time

used to emphasize the present moment in relation to the topic under discussion

tại thời điểm này

tại thời điểm này

Google Translate
[Liên từ]
at that point in time

used to emphasize a specific moment or period in history or a past event

vào thời điểm đó

vào thời điểm đó

Google Translate
[Liên từ]
on time

exactly at the specified time, neither late nor early

đúng giờ

đúng giờ

Google Translate
[Trạng từ]
in time

after a period of time

theo thời gian

theo thời gian

Google Translate
[Trạng từ]
in a tick

in a short amount of time

[Cụm từ]
anytime soon

used to indicate that something is not expected to happen in the near future or immediately

[Cụm từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek