Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Tính từ đối diện
Tại đây, bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh cơ bản và các từ trái nghĩa của chúng, chẳng hạn như "tốt và xấu", "cao và thấp", "nhỏ và lớn", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
high
[Tính từ]
having a value or level greater than usual or expected, often in terms of numbers or measurements

cao, lớn
small
[Tính từ]
below average in physical size

nhỏ, bé
Ex: small cottage nestled comfortably in the forest clearing .
open
[Tính từ]
letting people or things pass through

Mở, Cởi mở
Ex: The store open shelves displaying various products .
closed
[Tính từ]
not letting things, people, etc. go in or out

đóng, khép kín
Ex: closed window blocked out the noise from the street .
sure
[Tính từ]
(of a person) feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, tin chắc
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek