Danh sách từ cấp độ A1 - Tính từ đối diện
Tại đây, bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh cơ bản và các từ trái nghĩa của chúng, chẳng hạn như "tốt và xấu", "cao và thấp", "nhỏ và lớn", dành cho người học A1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
high
having an amount, degree, size, etc, that is greater than normal
số tiền cao
[Tính từ]
different
not like another thing or person in form, quality, nature, etc.
khác biệt
[Tính từ]
poor
owning a very small amount of money or a very small number of things
người nghèo
[Tính từ]
unsure
having doubts about or or no confidence in someone or something
thiếu quyết đoán
[Tính từ]
Tải ứng dụng LanGeek