pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1 - Tính từ trái nghĩa

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh cơ bản và từ trái nghĩa của chúng, như "tốt và xấu", "cao và thấp", và "nhỏ và lớn", được chuẩn bị cho người học trình độ A1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR A1 Vocabulary
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
bad
[Tính từ]

having a quality that is not satisfying

tệ, dở

tệ, dở

Ex: The hotel room was bad, with dirty sheets and a broken shower .Phòng khách sạn **tệ**, với ga trải giường bẩn và vòi sen bị hỏng.
high
[Tính từ]

having a value or level greater than usual or expected, often in terms of numbers or measurements

cao, tăng cao

cao, tăng cao

Ex: The test results showed a high percentage of errors .Kết quả kiểm tra cho thấy **tỷ lệ cao** lỗi.
low
[Tính từ]

small or below average in degree, value, level, or amount

thấp, ít

thấp, ít

Ex: That dish is surprisingly low in calories .Món ăn đó có lượng calo **thấp** một cách đáng ngạc nhiên.
big
[Tính từ]

above average in size or extent

lớn, to

lớn, to

Ex: The elephant is a big animal .Con voi là một con vật **lớn**.
small
[Tính từ]

below average in physical size

nhỏ, bé

nhỏ, bé

Ex: The small cottage nestled comfortably in the forest clearing .Ngôi nhà **nhỏ** nằm thoải mái trong khoảng đất trống giữa rừng.
heavy
[Tính từ]

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng

nặng

Ex: She needed help to lift the heavy furniture during the move .Cô ấy cần giúp đỡ để nâng những đồ đạc **nặng** trong khi chuyển nhà.
light
[Tính từ]

having very little weight and easy to move or pick up

nhẹ, không nặng

nhẹ, không nặng

Ex: The small toy car was light enough for a child to play with.Chiếc xe đồ chơi nhỏ đủ **nhẹ** để một đứa trẻ có thể chơi với nó.
expensive
[Tính từ]

having a high price

đắt, tốn kém

đắt, tốn kém

Ex: The luxury car is expensive but offers excellent performance .Chiếc xe sang trọng **đắt tiền** nhưng có hiệu suất tuyệt vời.
cheap
[Tính từ]

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Ex: The shirt she bought was very cheap; she got it on sale .Chiếc áo cô ấy mua rất **rẻ**; cô ấy mua nó khi giảm giá.
old
[Tính từ]

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, xưa

cũ, xưa

Ex: The old painting depicted a picturesque landscape from a bygone era .Bức tranh **cũ** mô tả một phong cảnh đẹp như tranh vẽ từ thời đã qua.
new
[Tính từ]

recently invented, made, etc.

mới, mới mẻ

mới, mới mẻ

Ex: A new energy-efficient washing machine was introduced to reduce household energy consumption .Một máy giặt **mới** tiết kiệm năng lượng đã được giới thiệu để giảm tiêu thụ năng lượng hộ gia đình.
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
clean
[Tính từ]

not having any bacteria, marks, or dirt

sạch, vệ sinh

sạch, vệ sinh

Ex: The hotel room was clean and spotless .Phòng khách sạn **sạch sẽ** và không tỳ vết.
dirty
[Tính từ]

having stains, bacteria, marks, or dirt

bẩn, dơ

bẩn, dơ

Ex: The dirty dishes in the restaurant 's kitchen needed to be washed .Những chiếc đĩa **bẩn** trong nhà bếp của nhà hàng cần được rửa sạch.
easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
fast
[Tính từ]

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, nhanh chóng

nhanh, nhanh chóng

Ex: The fast train arrived at the destination in no time .Tàu **nhanh** đã đến điểm đến trong nháy mắt.
slow
[Tính từ]

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, chậm chạp

chậm, chậm chạp

Ex: The slow train arrived at the station behind schedule .Con tàu **chậm** đã đến ga muộn hơn dự kiến.
different
[Tính từ]

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác

khác

Ex: The book had a different ending than she expected .Cuốn sách có một kết thúc **khác** với những gì cô ấy mong đợi.
same
[Tính từ]

like another thing or person in every way

giống nhau, tương tự

giống nhau, tương tự

Ex: They 're twins , so they have the same birthday .Họ là sinh đôi, vì vậy họ có ngày sinh **giống** nhau.
right
[Tính từ]

based on facts or the truth

đúng, chính xác

đúng, chính xác

Ex: The lawyer presented the right argument in court .Luật sư đã trình bày lập luận **đúng đắn** tại tòa án.
wrong
[Tính từ]

not based on facts or the truth

sai, không đúng

sai, không đúng

Ex: His answer to the math problem was wrong.Câu trả lời của anh ấy cho bài toán là **sai**.
open
[Tính từ]

letting people or things pass through

mở, có thể tiếp cận

mở, có thể tiếp cận

Ex: The store had open shelves displaying various products .Cửa hàng có những kệ **mở** trưng bày nhiều sản phẩm khác nhau.
closed
[Tính từ]

not letting things, people, etc. go in or out

đóng cửa, khóa

đóng cửa, khóa

Ex: The closed window blocked out the noise from the street .Cửa sổ **đóng** chặn tiếng ồn từ đường phố.
true
[Tính từ]

according to reality or facts

đúng, thật

đúng, thật

Ex: I ca n't believe it 's true that he got the job he wanted !Tôi không thể tin được là **đúng** rằng anh ấy đã nhận được công việc mà anh ấy muốn!
false
[Tính từ]

not according to reality or facts

giả mạo, sai lệch

giả mạo, sai lệch

Ex: She received false advice that led to negative consequences .
rich
[Tính từ]

owning a great amount of money or things that cost a lot

giàu có, phong lưu

giàu có, phong lưu

Ex: The rich philanthropist sponsored scholarships for underprivileged students .Nhà từ thiện **giàu có** đã tài trợ học bổng cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.
poor
[Tính từ]

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo, túng thiếu

nghèo, túng thiếu

Ex: Unforunately , the poor elderly couple relied on government assistance to cover their expenses .Thật không may, cặp vợ chồng già **nghèo** phải dựa vào trợ cấp của chính phủ để trang trải chi phí.
sure
[Tính từ]

(of a person) feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, tự tin

chắc chắn, tự tin

Ex: He felt sure that his team would win the championship this year .Anh ấy **chắc chắn** rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch năm nay.
unsure
[Tính từ]

having doubts about or no confidence in someone or something

không chắc chắn, do dự

không chắc chắn, do dự

Ex: She looked unsure when asked to give a speech .Cô ấy trông **không chắc chắn** khi được yêu cầu phát biểu.
correct
[Tính từ]

accurate and in accordance with reality or truth

đúng, chính xác

đúng, chính xác

Ex: He made sure to use the correct measurements for the recipe .Anh ấy đảm bảo sử dụng các phép đo **chính xác** cho công thức.
incorrect
[Tính từ]

having mistakes or inaccuracies

không chính xác, sai

không chính xác, sai

Ex: The cashier gave him incorrect change , shorting him by five dollars .Nhân viên thu ngân đã đưa lại tiền thừa **sai**, thiếu năm đô la.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek