Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 - Động vật

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về động vật, chẳng hạn như "thú cưng", "hoang dã" và "côn trùng", được chuẩn bị cho người học trình độ A2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2
pet [Danh từ]
اجرا کردن

thú cưng

Ex: Jane 's pet is a fluffy and playful golden retriever .

Vật nuôi của Jane là một chú chó golden retriever mềm mại và vui tươi.

lamb [Danh từ]
اجرا کردن

cừu non

Ex: My father showed me a group of lambs playing together on the hillside .

Cha tôi chỉ cho tôi thấy một đám cừu con đang chơi cùng nhau trên sườn đồi.

camel [Danh từ]
اجرا کردن

lạc đà

Ex: In the desert , camels are often used as a means of transportation .

Trong sa mạc, lạc đà thường được sử dụng như một phương tiện di chuyển.

tiger [Danh từ]
اجرا کردن

hổ

Ex: Mark was amazed to see a tiger at the zoo .

Mark đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy một con hổ trong sở thú.

whale [Danh từ]
اجرا کردن

cá voi

Ex: Jane saw a majestic whale breach out of the water while on a boat tour .

Jane đã nhìn thấy một con cá voi hùng vĩ nhảy lên khỏi mặt nước trong chuyến tham quan bằng thuyền.

penguin [Danh từ]
اجرا کردن

chim cánh cụt

Ex: Penguins are birds that can not fly but are excellent swimmers .

Chim cánh cụt là loài chim không thể bay nhưng bơi rất giỏi.

shark [Danh từ]
اجرا کردن

cá mập

Ex: John learned that some sharks can detect prey using electrical signals .

John biết rằng một số cá mập có thể phát hiện con mồi bằng cách sử dụng tín hiệu điện.

insect [Danh từ]
اجرا کردن

côn trùng

Ex: Insects have six legs and a segmented body .

Côn trùng có sáu chân và cơ thể phân đoạn.

fly [Danh từ]
اجرا کردن

ruồi

Ex: Jane saw a fly land on the fruit and decided not to eat it .

Jane nhìn thấy một con ruồi đậu trên trái cây và quyết định không ăn nó.

spider [Danh từ]
اجرا کردن

nhện

Ex: My sister is really afraid of spiders and prefers to stay away from them .

Em gái tôi thực sự sợ nhện và thích tránh xa chúng.

crocodile [Danh từ]
اجرا کردن

cá sấu

Ex: I watched a documentary about the life of crocodiles in the wild .

Tôi đã xem một bộ phim tài liệu về cuộc sống của cá sấu trong tự nhiên.

dolphin [Danh từ]
اجرا کردن

cá heo

Ex: Sarah enjoys watching dolphins swim gracefully in the ocean .

Sarah thích xem cá heo bơi lội duyên dáng trong đại dương.

fox [Danh từ]
اجرا کردن

cáo

Ex:

Động vật hoang dã yêu thích của Mark ở sở thú là cáo Bắc Cực.

hamster [Danh từ]
اجرا کردن

chuột hamster

Ex: My hamster has a habit of stuffing its cheeks with food .

Chuột hamster của tôi có thói quen nhét đầy thức ăn vào má.

tail [Danh từ]
اجرا کردن

đuôi

Ex: My friend 's lizard can detach its tail when threatened .

Con thằn lằn của bạn tôi có thể tách đuôi của nó khi bị đe dọa.

wool [Danh từ]
اجرا کردن

len

Ex: Mark 's grandmother knitted a warm scarf using soft wool .

Bà của Mark đã đan một chiếc khăn quàng cổ ấm áp bằng len mềm.

egg [Danh từ]
اجرا کردن

trứng

Ex:

Sarah rất hào hứng khi xem những chú gà con nở ra từ những quả trứng của chúng.

web [Danh từ]
اجرا کردن

mạng nhện

Ex: As I observed the delicate web , I marveled at the spider 's skill in crafting such a masterpiece .

Khi tôi quan sát mạng nhện tinh xảo, tôi ngạc nhiên trước kỹ năng của con nhện trong việc tạo ra một kiệt tác như vậy.

zoo [Danh từ]
اجرا کردن

sở thú

Ex: During our school trip , we visited the zoo and saw many different animals .

Trong chuyến đi học của chúng tôi, chúng tôi đã đến thăm sở thú và nhìn thấy nhiều loài động vật khác nhau.

deer [Danh từ]
اجرا کردن

hươu

Ex: In the early morning , I saw a group of deer prancing through the fields .

Vào sáng sớm, tôi đã thấy một đàn hươu nhảy nhót qua cánh đồng.

eagle [Danh từ]
اجرا کردن

đại bàng

Ex: The eagle soared high in the sky , scanning the landscape for its next meal .

Đại bàng bay cao trên bầu trời, quét cảnh quan để tìm bữa ăn tiếp theo.

beetle [Danh từ]
اجرا کردن

bọ cánh cứng

Ex: The beetle burrowed into the soft soil to create its underground home .

Con bọ cánh cứng đào vào đất mềm để tạo ra ngôi nhà dưới lòng đất của nó.

bee [Danh từ]
اجرا کردن

ong

Ex: Bees communicate with each other through intricate dance movements .

Ong giao tiếp với nhau thông qua các chuyển động nhảy phức tạp.

bear [Danh từ]
اجرا کردن

gấu

Ex: I was really scared when I encountered a bear in the wilderness .

Tôi đã rất sợ hãi khi gặp một con gấu trong hoang dã.

monkey [Danh từ]
اجرا کردن

khỉ

Ex: I watched as the monkey interacted with other members of its troop .

Tôi đã xem con khỉ tương tác với các thành viên khác trong đàn của nó.

butterfly [Danh từ]
اجرا کردن

bướm

Ex: In the butterfly exhibit , we saw various species from around the world .

Trong triển lãm bướm, chúng tôi đã thấy nhiều loài từ khắp nơi trên thế giới.

mosquito [Danh từ]
اجرا کردن

muỗi

Ex:

Tôi cần bôi thuốc chống muỗi trước khi đi cắm trại để tránh bị côn trùng cắn.

ladybug [Danh từ]
اجرا کردن

bọ rùa

Ex: In the spring , ladybugs emerge from hibernation to find food .

Vào mùa xuân, bọ rùa thức dậy sau kỳ ngủ đông để tìm thức ăn.

cockroach [Danh từ]
اجرا کردن

gián

Ex: Cockroaches are nocturnal insects , often coming out at night .

Gián là côn trùng hoạt động về đêm, thường xuất hiện vào ban đêm.

firefly [Danh từ]
اجرا کردن

đom đóm

Ex: Fireflies are harmless and bring a sense of wonder to warm summer nights .

Đom đóm vô hại và mang lại cảm giác kỳ diệu cho những đêm hè ấm áp.

type [Danh từ]
اجرا کردن

loại

Ex: Environmentalists study the impact of pollution on different types of ecosystems .

Các nhà môi trường học nghiên cứu tác động của ô nhiễm đối với các loại hệ sinh thái khác nhau.

wild [Tính từ]
اجرا کردن

hoang dã

Ex: In the wilderness , you can encounter wild creatures like bears and wolves .

Trong hoang dã, bạn có thể gặp phải những sinh vật hoang dã như gấu và sói.

to hunt [Động từ]
اجرا کردن

săn bắn

Ex: The experienced tracker knew how to hunt stealthily without scaring away the animals .

Người theo dõi giàu kinh nghiệm biết cách săn bắn lén lút mà không làm sợ hãi động vật.

to ride [Động từ]
اجرا کردن

cưỡi

Ex: During our vacation , we had the opportunity to ride horses along the scenic trails .

Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi đã có cơ hội cưỡi ngựa dọc theo những con đường mòn đẹp.

kind [Danh từ]
اجرا کردن

loại

Ex: The farmer grew crops of different kinds , including wheat , corn , and potatoes .

Người nông dân đã trồng các loại cây trồng thuộc nhiều loại khác nhau, bao gồm lúa mì, ngô và khoai tây.