pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của Magenta

Đọc bài học này để học tên các sắc thái khác nhau của màu đỏ tươi trong tiếng Anh, như "dâu tằm", "fuchsia" và "đỏ-tím".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
magenta
[Tính từ]

having a deep color between red and purple

đỏ tươi, tím đỏ

đỏ tươi, tím đỏ

fandango
[Tính từ]

having a bold and vibrant shade of pink-purple, often with a reddish or magenta undertone

fandango, sắc hồng-tím đậm và rực rỡ

fandango, sắc hồng-tím đậm và rực rỡ

Ex: The bedroom curtains were a vibrant fandango tone, adding energy to the room.Rèm cửa phòng ngủ có màu **fandango** rực rỡ, thêm năng lượng cho căn phòng.

having a rich and intense shade of magenta, known for its vibrant and saturated color

magenta quinacridone, có màu magenta quinacridone phong phú và mãnh liệt

magenta quinacridone, có màu magenta quinacridone phong phú và mãnh liệt

Ex: The intense quinacridone magenta hue of her accessories added energy.Màu **quinacridone magenta** đậm của phụ kiện cô ấy đã thêm năng lượng.
red-violet
[Tính từ]

having a vivid blend of red and violet

đỏ-tím, tím-đỏ

đỏ-tím, tím-đỏ

Ex: The bedroom walls were adorned with a soothing red-violet paint .Những bức tường phòng ngủ được trang trí bằng sơn **đỏ-tím** êm dịu.
magenta haze
[Tính từ]

having a soft and muted shade of magenta, characterized by a subtle and gentle tone with a touch of haze or mist-like quality

sương mù màu đỏ tía, tông màu đỏ tía mờ ảo

sương mù màu đỏ tía, tông màu đỏ tía mờ ảo

Ex: The abstract artwork captivated viewers with its bold magenta haze strokes .Tác phẩm nghệ thuật trừu tượng đã thu hút người xem với những nét vẽ đậm của **màn sương màu đỏ tươi**.
mulberry
[Tính từ]

displaying a deep and rich shade of purple with a reddish or purplish hue

dâu tằm, tím đỏ

dâu tằm, tím đỏ

Ex: The sunset sky transformed into a warm mulberry palette.Bầu trời hoàng hôn biến thành một bảng màu ấm áp của **dâu tằm**.
purple pizzazz
[Tính từ]

having a vibrant and energetic shade of purple, characterized by its bold and lively nature

tím rực rỡ, tím tràn đầy năng lượng

tím rực rỡ, tím tràn đầy năng lượng

Ex: The room's design was enhanced with purple pizzazz accents.Thiết kế của căn phòng được tăng cường với các điểm nhấn **tím rực rỡ**.
shocking pink
[Tính từ]

having a vibrant and electrifying shade of pink, often with a bold and intense tone

hồng sốc, hồng điện

hồng sốc, hồng điện

Ex: Bridesmaids added energy in shocking pink dresses .Các phù dâu đã thêm năng lượng trong những chiếc váy màu **hồng shocking**.
steel pink
[Tính từ]

having a muted and subdued shade of pink, reminiscent of the color of polished steel with a hint of pinkish hue

hồng thép, hồng kim loại

hồng thép, hồng kim loại

Ex: Her makeup featured an alluring hint of steel pink shades .Lớp trang điểm của cô ấy có điểm nhấn hấp dẫn với sắc **hồng thép**.
sky magenta
[Tính từ]

displaying a vivid and saturated shade of magenta, resembling the color of the magenta hues often seen in a sunset or sunrise sky

magenta bầu trời

magenta bầu trời

Ex: The hot air balloon soared against a sky magenta sunset.Khinh khí cầu bay lên cao trên nền trời hoàng hôn **magenta rực rỡ**.
cosmic cobalt
[Tính từ]

having a rich, vibrant, and intense shade of blue with a hint of purple or violet, often associated with futuristic or cosmic themes

cobalt vũ trụ, màu xanh cobalt vũ trụ

cobalt vũ trụ, màu xanh cobalt vũ trụ

Ex: The night sky had a mysterious cosmic cobalt touch.Bầu trời đêm có một nét chạm bí ẩn của **màu xanh coban vũ trụ**.
cyber grape
[Tính từ]

having a deep, dark, and vivid shade of purple with a digital or futuristic aesthetic

nho cyber, nho kỹ thuật số

nho cyber, nho kỹ thuật số

Ex: The virtual reality game featured a cyber grape landscape .Trò chơi thực tế ảo có cảnh quan **nho cyber**.
glossy grape
[Tính từ]

displaying a rich and lustrous shade of purple with a shiny or polished appearance

nho bóng, nho bóng loáng

nho bóng, nho bóng loáng

Ex: The gala gown was stunning in glossy grape color .Chiếc váy dạ hội lộng lẫy với màu **nho bóng**.
jazz berry jam
[Tính từ]

having a vibrant and energetic shade of magenta or fuchsia, evoking the bold and lively colors

mứt quả jazz, sắc thái rực rỡ và tràn đầy năng lượng của màu đỏ tươi hoặc fuchsia

mứt quả jazz, sắc thái rực rỡ và tràn đầy năng lượng của màu đỏ tươi hoặc fuchsia

Ex: The artist 's palette included vibrant jazz berry jam color .Bảng màu của nghệ sĩ bao gồm màu **jazz berry jam** rực rỡ.
Kobi
[Tính từ]

characterized by a warm and rich shade of pinkish-purple or mauve

đặc trưng bởi sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú, có sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú

đặc trưng bởi sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú, có sắc hồng tím hoặc oải hương ấm áp và phong phú

Ex: Autumn leaves took on an elegant kobi tinge.Lá mùa thu mang một sắc thái **kobi** thanh lịch.
languid lavender
[Tính từ]

of a soft and muted purple shade with a calming and serene quality

lavender uể oải, lavender mềm mại và êm dịu

lavender uể oải, lavender mềm mại và êm dịu

Ex: The nursery had walls painted in a gentle , calming languid lavender color .Nhà trẻ có những bức tường được sơn màu **oải hương lờ đờ** nhẹ nhàng, êm dịu.

having a soft and serene shade of purple, inspired by the majestic beauty of mountains

uy nghi núi tím, bình yên núi tím

uy nghi núi tím, bình yên núi tím

Ex: The spa 's logo featured soothing purple mountain majesty tones .Logo của spa có tông màu êm dịu của **tím hùng vĩ núi non**.
Russian violet
[Tính từ]

having a rich and deep shade of violet, reminiscent of the regal and elegant hues often associated with Russian art, culture, and history

tím Nga, tím đậm kiểu Nga

tím Nga, tím đậm kiểu Nga

Ex: Bridesmaids' dresses featured a unique Russian violet shade.Váy của các phù dâu có màu **tím Nga** độc đáo.
purpureus
[Tính từ]

deep purple or purplish in hue

tím đậm, tím

tím đậm, tím

pink lace
[Tính từ]

displaying a delicate and romantic shade of pink, often with a soft and intricate texture reminiscent of lace fabric

màu hồng ren, ren màu hồng

màu hồng ren, ren màu hồng

Ex: The nail salon offered a trendy pink lace nail polish , perfect for a chic and feminine look .Tiệm làm móng cung cấp sơn móng tay **màu hồng ren** hợp thời trang, hoàn hảo cho vẻ ngoài thanh lịch và nữ tính.
heliotrope gray
[Tính từ]

having a muted shade of purple-gray color, reminiscent of the color of the heliotrope flower

xám hoa hướng dương, xám tím nhạt

xám hoa hướng dương, xám tím nhạt

Ex: The dessert table had an elegant heliotrope gray tablecloth.Bàn tráng miệng có một tấm khăn trải bàn thanh lịch màu **xám hoa hướng dương**.
magenta pink
[Tính từ]

having a vibrant blend of intense magenta and soft pink

hồng magenta, magenta hồng

hồng magenta, magenta hồng

Ex: The abstract painting featured striking magenta pink strokes .Bức tranh trừu tượng có những nét vẽ **hồng magenta** nổi bật.
Chinese violet
[Tính từ]

having a rich and vibrant shade of violet color, often associated with traditional Chinese culture and aesthetics

tím Trung Quốc, màu tím Trung Hoa

tím Trung Quốc, màu tím Trung Hoa

Ex: Bridesmaids' bouquets were adorned with Chinese violet ribbons.Những bó hoa của phù dâu được trang trí bằng những dải ruy băng **tím Trung Quốc**.
flirt
[Tính từ]

having a playful and teasing shade of pink, often with a light and airy tone

tán tỉnh, đùa giỡn

tán tỉnh, đùa giỡn

Ex: The flowers in the vase displayed a flirt charm, brightening the room.Những bông hoa trong bình thể hiện một sức hấp dẫn **tán tỉnh**, làm sáng căn phòng.
crimson-magenta
[Tính từ]

of a vivid and bold color that combines deep red with a purplish-pink hue, creating a rich and dynamic shade

đỏ thẫm-đỏ tía, tím đỏ-thẫm

đỏ thẫm-đỏ tía, tím đỏ-thẫm

Ex: The tech company 's logo featured a sleek crimson-magenta color , symbolizing innovation .Logo của công ty công nghệ có màu **đỏ thẫm-đỏ tía** sang trọng, tượng trưng cho sự đổi mới.
Japanese violet
[Tính từ]

displaying a soft and muted shade of violet color, often associated with traditional Japanese culture and aesthetics

tím Nhật Bản, tím nhạt Nhật Bản

tím Nhật Bản, tím nhạt Nhật Bản

Ex: The artist used Japanese violet tones to capture the beauty of the cherry blossoms in the painting.Nghệ sĩ đã sử dụng tông màu **tím Nhật Bản** để nắm bắt vẻ đẹp của hoa anh đào trong bức tranh.
mystic maroon
[Tính từ]

having a deep and rich shade of maroon color, often associated with mystery, elegance, and luxury

nâu huyền bí, đỏ sẫm huyền bí

nâu huyền bí, đỏ sẫm huyền bí

Ex: Bridesmaids ' gowns were stunning in mystic maroon shades .Váy của các phù dâu thật lộng lẫy với sắc thái **đỏ mận huyền bí**.
fuchsia
[Tính từ]

having a vibrant and intense shade of pink with a purplish hue, resembling the color of the fuchsia flower

màu fuchsia

màu fuchsia

Ex: Tropical bird feathers showcased brilliant fuchsia hues.Lông chim nhiệt đới trưng bày những sắc thái **fuchsia** rực rỡ.
Màu Sắc và Hình Dạng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek