pattern

Sách Top Notch 2A - Đơn vị 1 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - Bài 2 trong giáo trình Top Notch 2A, chẳng hạn như "du lịch", "leo núi", "ngắm cảnh", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2A
tourist

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

du khách

du khách

Google Translate
[Danh từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động, công việc

hoạt động, công việc

Google Translate
[Danh từ]
world

the planet earth, where we all live

thế giới, trái đất

thế giới, trái đất

Google Translate
[Danh từ]
to climb

to go upwards toward the top of a mountain or rock for sport

leo, trèo

leo, trèo

Google Translate
[Động từ]
Mount Fuji

a dormant volcano with the highest peak in Japan

Núi Phú Sỹ, Phú Sỹ

Núi Phú Sỹ, Phú Sỹ

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
sightseeing

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

tham quan, du lịch

tham quan, du lịch

Google Translate
[Danh từ]
New York

a city in New York State, USA, that is the most populated city in America and is famous for its Statue of Liberty

New York, thành phố New York

New York, thành phố New York

Google Translate
[Danh từ]
top

the point or part of something that is the highest

đỉnh, phần trên

đỉnh, phần trên

Google Translate
[Danh từ]
Eiffel Tower

an extremely famous landmark in Paris, France, that is made of iron and is around 330 meters tall

Tháp Eiffel, Tháp Eiffel (địa danh)

Tháp Eiffel, Tháp Eiffel (địa danh)

Google Translate
[Danh từ]
to try

to make an effort or attempt to do or have something

cố gắng, thử nghiệm

cố gắng, thử nghiệm

Google Translate
[Động từ]
Korean

relating to the country, people, culture, or language of Korea

Hàn Quốc, người Hàn

Hàn Quốc, người Hàn

Google Translate
[Tính từ]
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
Tower of London

a castle in London, built next to the River Thames, that was first used as a palace, then as a prison, and now as a museum where one can visit to see the crown jewels

Tháp London, Lâu đài London

Tháp London, Lâu đài London

Google Translate
[Danh từ]
to take a picture

to use a device like a camera or cellphone to capture an image of something or someone

[Cụm từ]
Great Wall of China

an extremely long wall in China, that is more than 20,000 kilometers long and was built centuries ago to protect China from intruders

Vạn lý trường thành, Tường thành Trung Quốc

Vạn lý trường thành, Tường thành Trung Quốc

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek