khách du lịch
Mặc dù là một khách du lịch, anh ấy đã cố gắng hòa nhập với văn hóa địa phương.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 2 trong sách giáo trình Top Notch 2A, như "khách du lịch", "leo", "tham quan", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
khách du lịch
Mặc dù là một khách du lịch, anh ấy đã cố gắng hòa nhập với văn hóa địa phương.
thế giới
Thế giới là nơi có rất nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
leo trèo
Năm ngoái, họ đã leo lên đỉnh cao nhất ở đất nước của họ.
núi Phú Sĩ
Núi Phú Sĩ thường được miêu tả trong nghệ thuật và văn học Nhật Bản.
đi
Anh ấy đi vào bếp để chuẩn bị bữa tối cho gia đình.
thăm quan
Cô ấy kiệt sức sau một ngày dài thăm quan ở Paris.
New York
New York được biết đến như thành phố không bao giờ ngủ.
đỉnh
Anh ấy đã leo lên đỉnh của chiếc thang và cẩn thận giữ thăng bằng để sửa chữa bộ đèn.
cố gắng
Tôi sẽ cố gắng học cho kỳ thi của mình.
thức ăn
Tôi thích khám phá các nền văn hóa khác nhau thông qua món ăn truyền thống của họ.
chuyến đi
Cặp đôi bắt đầu một chuyến du lịch khắp châu Âu để kỷ niệm ngày cưới của họ.
to use a device like a camera or cellphone to capture an image of something or someone