Sách Top Notch 2A - Đơn vị 2 - Bài 3
Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 2 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 2A như “ngớ ngẩn”, “kỳ lạ”, “khó quên”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
funny
[Tính từ]
able to make people laugh

hài hước, vui nhộn
Ex: The cartoon was funny that I could n't stop laughing .
boring
[Tính từ]
making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt
thought-provoking
[Tính từ]
causing one to seriously think about a certain subject or to consider it

kích thích tư duy, gợi suy nghĩ

Tải ứng dụng LanGeek