Sách Top Notch 2A - Bài 2 - Bài học 2

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - Tiết 2 trong sách giáo khoa Top Notch 2A, như "hài kịch", "nhạc kịch", "khoa học viễn tưởng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Sách Top Notch 2A
movie [Danh từ]
اجرا کردن

phim

Ex: I watched a comedy movie and could n't stop laughing .

Tôi đã xem một bộ phim hài và không thể ngừng cười.

genre [Danh từ]
اجرا کردن

thể loại

Ex: Ballet is a classical genre of dance that emphasizes grace and technique .

Ba lê là một thể loại múa cổ điển nhấn mạnh sự duyên dáng và kỹ thuật.

action film [Danh từ]
اجرا کردن

phim hành động

Ex: He enjoys watching action films because of their thrilling plots and dynamic fight sequences .

Anh ấy thích xem phim hành động vì những cốt truyện ly kỳ và những cảnh đánh nhau sôi động.

horror film [Danh từ]
اجرا کردن

phim kinh dị

Ex: She loves watching horror films , especially those with supernatural elements and suspenseful storylines .

Cô ấy thích xem phim kinh dị, đặc biệt là những bộ phim có yếu tố siêu nhiên và cốt truyện hồi hộp.

science fiction [Danh từ]
اجرا کردن

khoa học viễn tưởng

Ex: He enjoys science fiction stories that make him think about the future .

Anh ấy thích những câu chuyện khoa học viễn tưởng khiến anh ấy suy nghĩ về tương lai.

film [Danh từ]
اجرا کردن

phim

Ex: The classic film " Casablanca " is often hailed as one of the greatest romance movies of all time .

Bộ phim kinh điển "Casablanca" thường được ca ngợi là một trong những bộ phim tình cảm vĩ đại nhất mọi thời đại.

animated [Tính từ]
اجرا کردن

hoạt hình

Ex:

Cô ấy thích xem phim hoạt hình vì những nhân vật đầy màu sắc và câu chuyện của chúng.

comedy [Danh từ]
اجرا کردن

hài kịch

Ex: The movie is a comedy that pokes fun at traditional fairy tales .

Bộ phim là một hài kịch chế giễu những câu chuyện cổ tích truyền thống.

drama [Danh từ]
اجرا کردن

kịch

Ex: I got tickets to a drama at the city theater this weekend .

Tôi đã có vé xem một vở kịch tại nhà hát thành phố cuối tuần này.

documentary film [Danh từ]
اجرا کردن

phim tài liệu

Ex: The documentary film revealed the struggles of refugees in war zones .

Phim tài liệu tiết lộ những khó khăn của người tị nạn trong vùng chiến sự.

musical [Danh từ]
اجرا کردن

nhạc kịch

Ex:

Hamilton là một vở nhạc kịch đột phá kể về câu chuyện của Alexander Hamilton thông qua sự kết hợp độc đáo giữa hip-hop và các giai điệu truyền thống của nhạc kịch.