pattern

Sách Top Notch 2A - Bài 3 - Xem trước

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 - Xem trước trong giáo trình Top Notch 2A, chẳng hạn như "suite", "cỡ nữ hoàng", "phòng đôi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2A
hotel room

a room that we pay to occupy in a hotel

phòng khách sạn, phòng trong khách sạn

phòng khách sạn, phòng trong khách sạn

Google Translate
[Danh từ]
type

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Google Translate
[Danh từ]
kind

a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, kiểu

loại, kiểu

Google Translate
[Danh từ]
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
single room

a hotel room or bedroom used by just one person

phòng đơn, phòng một người

phòng đơn, phòng một người

Google Translate
[Danh từ]
double room

a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed

phòng đôi, phòng giường đôi

phòng đôi, phòng giường đôi

Google Translate
[Danh từ]
suite

a series of rooms, particularly in a hotel

suite, căn hộ

suite, căn hộ

Google Translate
[Danh từ]
smoking room

an area in a public place, such as hotels, restaurants, or offices, that people can use to smoke in

phòng hút thuốc, khu vực hút thuốc

phòng hút thuốc, khu vực hút thuốc

Google Translate
[Danh từ]
non-smoking

of a place where smoking is prohibited

không hút thuốc, cấm hút thuốc

không hút thuốc, cấm hút thuốc

Google Translate
[Tính từ]
twin bed

one of a pair of single beds in a hotel or guest room for two people

giường đôi, giường cắm trại

giường đôi, giường cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
queen-size

(of beds, mattresses, beddings etc.) smaller than a king-sized bed but larger than a double bed, with the dimensions of about 150 cm by 200 cm

kích thước queen, giường queen

kích thước queen, giường queen

Google Translate
[Tính từ]
king-size

(of beds, mattresses, beddings etc.) larger than a queen-size bed, with the dimensions of about 190 cm by 200 cm

kích thước king, cỡ lớn

kích thước king, cỡ lớn

Google Translate
[Tính từ]
rollaway bed

a bed that has wheels and can be folded in half for easy storage

giường xếp, giường có bánh xe

giường xếp, giường có bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek