pattern

Sách Top Notch 2A - Đơn vị 3 - Xem trước

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - Xem trước trong sách giáo trình Top Notch 2A, như "suite", "queen-size", "phòng đôi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2A
hotel room
[Danh từ]

a room that we pay to occupy in a hotel

phòng khách sạn

phòng khách sạn

Ex: The hotel room was quiet , making it perfect for relaxation .**Phòng khách sạn** yên tĩnh, khiến nó trở nên hoàn hảo để thư giãn.
type
[Danh từ]

a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Ex: The museum displays art from various types of artists , both modern and classical .Bảo tàng trưng bày tác phẩm nghệ thuật từ nhiều **loại** nghệ sĩ khác nhau, cả hiện đại và cổ điển.
kind
[Danh từ]

a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities

loại, hạng

loại, hạng

Ex: The store sells products of various kinds, from electronics to clothing .Cửa hàng bán các sản phẩm **đa dạng loại**, từ điện tử đến quần áo.
bed
[Danh từ]

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường, giường ngủ

giường, giường ngủ

Ex: The bed in the hotel room was king-sized .**Giường** trong phòng khách sạn là loại king-size.
single room
[Danh từ]

a hotel room or bedroom used by just one person

phòng đơn, phòng một giường

phòng đơn, phòng một giường

Ex: The single room in the hostel was small but comfortable .**Phòng đơn** trong nhà nghỉ nhỏ nhưng thoải mái.
double room
[Danh từ]

a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed

phòng đôi

phòng đôi

Ex: Their double room was just steps away from the sandy beach .**Phòng đôi** của họ chỉ cách bãi biển cát vài bước chân.
suite
[Danh từ]

a series of rooms, particularly in a hotel

dãy phòng

dãy phòng

Ex: They upgraded to a suite for their anniversary trip to enjoy the added comfort and amenities .Họ đã nâng cấp lên **phòng suite** cho chuyến đi kỷ niệm của mình để tận hưởng sự thoải mái và tiện nghi bổ sung.
smoking room
[Danh từ]

an area in a public place, such as hotels, restaurants, or offices, that people can use to smoke in

phòng hút thuốc, khu vực hút thuốc

phòng hút thuốc, khu vực hút thuốc

Ex: The airport provides a smoking room for travelers .Sân bay cung cấp một **phòng hút thuốc** cho du khách.
non-smoking
[Tính từ]

of a place where smoking is prohibited

không hút thuốc, cấm hút thuốc

không hút thuốc, cấm hút thuốc

Ex: The non-smoking zones in the park are well marked .Các khu vực **cấm hút thuốc** trong công viên được đánh dấu rõ ràng.
twin bed
[Danh từ]

one of a pair of single beds in a hotel or guest room for two people

giường đơn, giường đôi nhỏ

giường đơn, giường đôi nhỏ

Ex: The twin beds were covered with colorful linens , adding a cheerful touch to the room .Những **giường đôi** được phủ bằng vải lanh đầy màu sắc, thêm một nét vui tươi cho căn phòng.
queen-size
[Tính từ]

(of beddings) larger than a full-size but smaller than a king-size, typically measuring about 150 cm by 200 cm

kích thước queen

kích thước queen

Ex: A queen-size pillow was placed at the top of the bed .Một chiếc gối **queen-size** được đặt ở phía trên giường.
king-size
[Tính từ]

(of beds, mattresses, beddings etc.) larger than a queen-size bed, with the dimensions of about 190 cm by 200 cm

giường cỡ lớn

giường cỡ lớn

Ex: They upgraded to king-size bedding for extra comfort and space.Họ đã nâng cấp lên bộ đồ giường **king-size** để có thêm sự thoải mái và không gian.
rollaway bed
[Danh từ]

a bed that has wheels and can be folded in half for easy storage

giường gấp có bánh xe, giường phụ

giường gấp có bánh xe, giường phụ

Ex: He brought out the rollaway bed when his friend arrived .Anh ấy đã mang ra **giường gấp** khi bạn anh ấy đến.
Sách Top Notch 2A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek