Sách Top Notch 2A - Bài 3 - Xem trước
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 - Xem trước trong giáo trình Top Notch 2A, chẳng hạn như "suite", "cỡ nữ hoàng", "phòng đôi", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a room that we pay to occupy in a hotel
phòng khách sạn, phòng trong khách sạn
a class or group of people or things that have common characteristics or share particular qualities
loại, hạng
a group of people or things that have similar characteristics or share particular qualities
loại, kiểu
a hotel room or bedroom used by just one person
phòng đơn, phòng một người
a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed
phòng đôi, phòng giường đôi
an area in a public place, such as hotels, restaurants, or offices, that people can use to smoke in
phòng hút thuốc, khu vực hút thuốc
of a place where smoking is prohibited
không hút thuốc, cấm hút thuốc
one of a pair of single beds in a hotel or guest room for two people
giường đôi, giường cắm trại
(of beds, mattresses, beddings etc.) smaller than a king-sized bed but larger than a double bed, with the dimensions of about 150 cm by 200 cm
kích thước queen, giường queen
(of beds, mattresses, beddings etc.) larger than a queen-size bed, with the dimensions of about 190 cm by 200 cm
kích thước king, cỡ lớn
a bed that has wheels and can be folded in half for easy storage
giường xếp, giường có bánh xe