hấp dẫn
Khả năng kể chuyện của cô ấy hấp dẫn, lôi cuốn người nghe từng lời.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1 - Bài 4 trong sách giáo trình Top Notch 2A, như "hấp dẫn", "phấn khích", "kinh tởm", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
hấp dẫn
Khả năng kể chuyện của cô ấy hấp dẫn, lôi cuốn người nghe từng lời.
mê hoặc
Anh ấy xem bộ phim tài liệu với vẻ mặt mê hoặc, háo hức muốn tìm hiểu thêm.
ly kỳ
Chuyến đi tàu lượn siêu tốc thật ly kỳ, với những khúc cua và vòng quay khiến người đi phải hét lên vì phấn khích.
phấn khích
Bọn trẻ vô cùng phấn khích khi nghe tin chúng sẽ đến Disneyland trong kỳ nghỉ.
đáng sợ
Tiếng ồn đáng sợ khiến cô ấy giật mình.
sợ hãi
Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài cửa sổ.
kinh tởm
Ý nghĩ ăn côn trùng có thể ngon miệng đối với một số người, nhưng đối với những người khác, nó hoàn toàn kinh tởm.
kinh tởm
Những khách hàng kinh tởm đã rời nhà hàng sau khi tìm thấy một con gián trong thức ăn của họ.