pattern

Sách Top Notch 2A - Đơn vị 1 - Bài 4

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - Bài 4 trong giáo trình Top Notch 2A như “hấp dẫn”, “hồi hộp”, “ghê tởm”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2A
fascinating

extremely interesting or captivating

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
fascinated

intensely interested or captivated by something or someone

say mê

say mê

Google Translate
[Tính từ]
thrilling

causing great pleasure or excitement

hồi hộp

hồi hộp

Google Translate
[Tính từ]
thrilled

very excited, happy, or pleased about something

hào hứng

hào hứng

Google Translate
[Tính từ]
frightening

causing one to feel fear

đáng sợ

đáng sợ

Google Translate
[Tính từ]
frightened

feeling scared or anxious

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
disgusting

extremely unpleasant

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
disgusted

having or displaying great dislike for something

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek