pattern

Sách Top Notch 2A - Bài 4 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - Bài 2 trong giáo trình Top Notch 2A, chẳng hạn như “fill up”, “drop off”, “turn on”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2A
to turn on

to cause a machine, device, or system to start working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

bật, kích hoạt

bật, kích hoạt

Google Translate
[Động từ]
to turn off

to cause a machine, device, or system to stop working or flowing, usually by pressing a button or turning a switch

tắt, ngắt kết nối

tắt, ngắt kết nối

Google Translate
[Động từ]
to pick up

to let a person waiting by a road or street to get inside one's vehicle and give them a ride

đón, nhặt lên

đón, nhặt lên

Google Translate
[Động từ]
to fill up

to make something become full

đổ đầy, lấp đầy

đổ đầy, lấp đầy

Google Translate
[Động từ]
to drop off

to take a person or thing to a predetermined location and leave afterwards

thả, đưa đón

thả, đưa đón

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek