Sách Top Notch 2B - Bài 8 - Bài học 4
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8 - Bài 4 trong sách giáo trình Top Notch 2B, như "ảnh hưởng", "mê hoặc", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
inspired
[Tính từ]
amazing, impressive, exceptional, or special in a way that suggests being the result of a sudden creative impulse

truyền cảm hứng, xuất sắc
Ex: He felt inspired by the success of his mentor.Anh ấy cảm thấy **cảm hứng** từ thành công của người cố vấn.
to influence
[Động từ]
to have an effect on a particular person or thing

ảnh hưởng, tác động
Ex: Parenting styles can influence a child 's emotional and social development .Phong cách nuôi dạy con cái có thể **ảnh hưởng** đến sự phát triển tình cảm và xã hội của trẻ.
fascinated
[Tính từ]
intensely interested or captivated by something or someone

mê hoặc, bị cuốn hút
Ex: He became fascinated with the process of making pottery after taking a class .Anh ấy trở nên **mê mẩn** với quá trình làm gốm sau khi tham gia một lớp học.
moved
[Tính từ]
creating a strong or intense emotion within one, particularly sorrow or sympathy

xúc động, cảm động
Ex: The charity's efforts to help the homeless left him moved and inspired.Những nỗ lực của tổ chức từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư đã khiến anh ấy **cảm động** và truyền cảm hứng.
Sách Top Notch 2B |
---|

Tải ứng dụng LanGeek