pattern

Sách Top Notch 2B - Bài 7 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Bài 1 trong sách giáo trình Top Notch 2B, như "thư giãn", "đáng sợ", "tuyệt vời", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2B
awesome
[Tính từ]

extremely good and amazing

tuyệt vời, ấn tượng

tuyệt vời, ấn tượng

Ex: The summer camp was awesome, with so many fun activities to do .Trại hè thật **tuyệt vời**, với rất nhiều hoạt động vui nhộn để làm.
fantastic
[Tính từ]

extremely amazing and great

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: His performance in the play was simply fantastic.Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch thật sự **tuyệt vời**.
wonderful
[Tính từ]

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: We visited some wonderful museums during our trip to London .Chúng tôi đã thăm một số bảo tàng **tuyệt vời** trong chuyến đi đến London.
great
[Tính từ]

worthy of being approved or admired

tuyệt vời, xuất sắc

tuyệt vời, xuất sắc

Ex: This restaurant is great, the food and service are excellent .Nhà hàng này **tuyệt vời**, đồ ăn và dịch vụ đều xuất sắc.
terrific
[Tính từ]

extremely great and amazing

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: The musician had a terrific voice that resonated with emotion and power , captivating listeners with every note .Nhạc sĩ có một giọng hát **tuyệt vời** vang lên đầy cảm xúc và sức mạnh, cuốn hút người nghe với từng nốt nhạc.
relaxing
[Tính từ]

helping our body or mind rest

thư giãn, làm dịu

thư giãn, làm dịu

Ex: The sound of the waves crashing against the shore was incredibly relaxing.Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ cực kỳ **thư giãn**.
interesting
[Tính từ]

catching and keeping our attention because of being unusual, exciting, etc.

thú vị, hấp dẫn

thú vị, hấp dẫn

Ex: The teacher made the lesson interesting by including interactive activities .Giáo viên đã làm cho bài học **thú vị** bằng cách bao gồm các hoạt động tương tác.
exciting
[Tính từ]

making us feel interested, happy, and energetic

thú vị, hào hứng

thú vị, hào hứng

Ex: They 're going on an exciting road trip across the country next summer .Họ sẽ đi một chuyến du lịch đường bộ **thú vị** khắp đất nước vào mùa hè tới.
thrilling
[Tính từ]

causing great pleasure or excitement

ly kỳ, hồi hộp

ly kỳ, hồi hộp

Ex: The thrilling news of the team's victory spread quickly throughout the town.Tin tức **hồi hộp** về chiến thắng của đội đã lan nhanh khắp thị trấn.
fascinating
[Tính từ]

extremely interesting or captivating

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The magician 's tricks are fascinating to watch , leaving audiences spellbound .Những màn ảo thuật của ảo thuật gia **hấp dẫn** khi xem, khiến khán giả mê mẩn.
boring
[Tính từ]

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

nhàm chán, tẻ nhạt

nhàm chán, tẻ nhạt

Ex: The TV show was boring, so I switched the channel .Chương trình truyền hình thật **nhàm chán**, vì vậy tôi đã chuyển kênh.
awful
[Tính từ]

extremely unpleasant or disagreeable

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: They received some awful news about their friend 's accident .Họ nhận được một tin **kinh khủng** về vụ tai nạn của bạn họ.
horrible
[Tính từ]

extremely unpleasant or bad

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: The horrible sight of the accident scene made her feel sick to her stomach .Cảnh tượng **kinh khủng** của hiện trường vụ tai nạn khiến cô ấy buồn nôn.
terrible
[Tính từ]

extremely bad or unpleasant

kinh khủng, tồi tệ

kinh khủng, tồi tệ

Ex: He felt terrible about forgetting his friend 's birthday and wanted to make it up to them .
disgusting
[Tính từ]

extremely unpleasant

kinh tởm, ghê tởm

kinh tởm, ghê tởm

Ex: That was a disgusting comment to make in public .Đó là một bình luận **kinh tởm** để nói trước công chúng.
frightening
[Tính từ]

causing one to feel fear

đáng sợ, kinh khủng

đáng sợ, kinh khủng

Ex: The frightening realization that they had lost their passports in a foreign country set in .Nhận thức **đáng sợ** rằng họ đã đánh mất hộ chiếu ở nước ngoài ập đến.
scary
[Tính từ]

making us feel fear

đáng sợ, rùng rợn

đáng sợ, rùng rợn

Ex: The scary dog barked at us as we walked past the house .Con chó **đáng sợ** sủa vào chúng tôi khi chúng tôi đi ngang qua ngôi nhà.
silly
[Tính từ]

showing a lack of seriousness, often in a playful way

ngớ ngẩn, buồn cười

ngớ ngẩn, buồn cười

Ex: She felt silly when she tripped over nothing in front of her friends .Cô ấy cảm thấy **ngớ ngẩn** khi vấp ngã trên không trước mặt bạn bè.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
Sách Top Notch 2B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek