having the color that is the darkest, like most crows
đen
Một con quạ đen đang bay qua bầu trời đêm.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Xem trước trong sách giáo khoa Top Notch 2B, như "sáng", "ngọc lục bảo", "vàng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
having the color that is the darkest, like most crows
đen
Một con quạ đen đang bay qua bầu trời đêm.
having the color of lemons or the sun
vàng
Cô ấy vẽ một mặt trời vàng ở góc tờ giấy.
having the color of tomatoes or blood
đỏ
Anh ấy bị đứt tay, và máu đỏ chảy ra.
having the color of strawberry ice cream
hồng
Cô ấy mặc một chiếc váy hồng đến đám cưới, làm nổi bật đôi má hồng của mình.
having the color that is the lightest, like snow
trắng
Răng của anh ấy trắng và sáng bóng, nhờ vào việc đánh răng và dùng chỉ nha khoa đều đặn.
having the color of fresh grass or most plant leaves
xanh lá cây
Đôi mắt của anh ấy có màu xanh nổi bật, như ngọc lục bảo.
having the color of the ocean or clear sky at daytime
xanh
Mẹ tôi có đôi mắt xanh và mái tóc đen.
having a color that is between yellow and green
vàng-xanh
Những chiếc lá vàng-xanh báo hiệu sự đến của mùa xuân.
having a bright green color
ngọc lục bảo
Cô ấy mặc một chiếc váy ngọc lục bảo tuyệt đẹp đến dạ hội, thu hút mọi ánh nhìn.
(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment
nhạt
Cô ấy thích mặc màu nhạt vào mùa hè để giữ mát.
having a color between white and black, like most koalas or dolphins
xám
Tóc của bà tôi xám.
having the color of carrots or pumpkins
cam
Anh ấy đã ăn một củ cà rốt cam cho bữa ăn nhẹ.
(of a color) having a deep or intense hue
đậm
Cô ấy mặc một chiếc váy xanh đậm đến sự kiện.
(of colors) intense and easy to see
rực rỡ
Nghệ sĩ đã sử dụng màu hồng tươi và tím để vẽ những bông hoa.