pattern

Sách Top Notch 2B - Bài 9 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 2B, chẳng hạn như "ứng dụng", "stream", "lướt sóng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2B
group

a number of things or people that have some sort of connection or are at a place together

nhóm

nhóm

Google Translate
[Danh từ]
to post

to publish an image, video, text, or other form of content on to the Internet, particularly on social media

đăng

đăng

Google Translate
[Động từ]
message

a written or spoken piece of information or communication sent to or left for another person

tin nhắn

tin nhắn

Google Translate
[Danh từ]
to attach

to send a file with an email

đính kèm

đính kèm

Google Translate
[Động từ]
file

a collection of data stored together in a computer, under a particular name

tệp

tệp

Google Translate
[Danh từ]
to upload

to send an electronic file such as a document, image, etc. from one digital device to another one, often by using the Internet

tải lên

tải lên

Google Translate
[Động từ]
to share

to use social media applications or websites to post or repost a message, image, etc.

chia sẻ

chia sẻ

Google Translate
[Động từ]
link

(computing) a word or picture in a website or an electronic document that will take the user to another page or document if they click on it

liên kết

liên kết

Google Translate
[Danh từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
to send

to make a text, email, file, etc. be delivered in a digital or electronic way

gửi

gửi

Google Translate
[Động từ]
to look up

to try to find information in a dictionary, computer, etc.

tra cứu

tra cứu

Google Translate
[Động từ]
information

facts or knowledge related to a thing or person

thông tin

thông tin

Google Translate
[Danh từ]
to stream

to play audio or video material from the Internet without needing to download the whole file on one's device

phát trực tuyến

phát trực tuyến

Google Translate
[Động từ]
video

a recording of sounds and images that are moving

video

video

Google Translate
[Danh từ]
to check

to carefully examine something to find problems, mistakes, or make sure that it is satisfactory

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email

email

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
activity

something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose

hoạt động

hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
to visit

to check a website

thăm

thăm

Google Translate
[Động từ]
website

a group of related data on the Internet with the same domain name published by a specific individual, organization, etc.

trang web

trang web

Google Translate
[Danh từ]
to surf

to explore content or information on the internet or in other media without a specific goal

lướt

lướt

Google Translate
[Động từ]
to join

to become a member of a group, club, organization, etc.

tham gia

tham gia

Google Translate
[Động từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến

trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
application program

a piece of software programed to perform a specific task

chương trình ứng dụng

chương trình ứng dụng

Google Translate
[Danh từ]
instant messaging

a form of online communication which enables the users to communicate very quickly in real-time

nhắn tin tức thì

nhắn tin tức thì

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek