pattern

Sách Top Notch 2B - Bài 6 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 2B, như "đam mê", "điên", "chịu đựng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2B
food
[Danh từ]

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Ex: They donated canned food to the local food bank.Họ đã quyên góp thực phẩm đóng hộp cho ngân hàng **thực phẩm** địa phương.
passion
[Danh từ]

a powerful and intense emotion or feeling toward something or someone, often driving one's actions or beliefs

đam mê

đam mê

Ex: The artist 's passion for painting was evident in the vibrant colors and expressive brushstrokes of her work .**Niềm đam mê** của nghệ sĩ đối với hội họa được thể hiện rõ qua màu sắc rực rỡ và những nét cọ biểu cảm trong tác phẩm của cô.
eater
[Danh từ]

an animal or human that eats a certain type or amount of food or has a certain manner of eating

người ăn, kẻ ăn

người ăn, kẻ ăn

Ex: Competitive eaters train to consume large amounts of food quickly .Những **người ăn** thi đấu luyện tập để tiêu thụ lượng lớn thức ăn một cách nhanh chóng.
drinker
[Danh từ]

someone who consumes a certain drink on a regular basis

người uống, người tiêu thụ

người uống, người tiêu thụ

Ex: The café is a favorite spot for iced coffee drinkers in summer .Quán cà phê là điểm đến yêu thích của những **người uống** cà phê đá vào mùa hè.
addict
[Danh từ]

someone who cannot stop taking, using, or smoking a substance

người nghiện, con nghiện

người nghiện, con nghiện

Ex: Support groups offer a safe space for addicts to share their experiences and seek guidance on the road to recovery .Các nhóm hỗ trợ cung cấp một không gian an toàn cho **người nghiện** để chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm hướng dẫn trên con đường phục hồi.
lover
[Danh từ]

someone who admires, loves, or enjoys a certain thing

người yêu thích, người đam mê

người yêu thích, người đam mê

Ex: The group of movie lovers watched every new release together .Nhóm những **người yêu** phim đã xem cùng nhau mọi bộ phim mới ra mắt.
to stand
[Động từ]

to be willing to accept or tolerate a difficult situation

chịu đựng, chấp nhận

chịu đựng, chấp nhận

Ex: The athletes had to stand the grueling training sessions to prepare for the upcoming competition .Các vận động viên phải **chịu đựng** những buổi tập luyện vất vả để chuẩn bị cho cuộc thi sắp tới.
to care
[Động từ]

to consider something or someone important and to have a feeling of worry or concern toward them

quan tâm, lo lắng

quan tâm, lo lắng

Ex: The teacher cares about her students and their success.Giáo viên **quan tâm** đến học sinh và thành công của họ.
crazy
[Tính từ]

losing emotional or mental control, often due to excitement, anger, or distress

điên, khùng

điên, khùng

Ex: The kids went crazy when they saw the huge pile of candy .Bọn trẻ trở nên **điên cuồng** khi nhìn thấy đống kẹo khổng lồ.
Sách Top Notch 2B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek