pattern

Đỉnh cao 2B - Đơn vị 6 - Bài 4

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - Bài 4 trong giáo trình Top Notch 2B, chẳng hạn như "mô tả", "tuyệt vời", "dai", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2B
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn

thức ăn

Google Translate
[Danh từ]
description

a written or oral piece intended to give a mental image of something

mô tả

mô tả

Google Translate
[Danh từ]
terrific

extremely great and amazing

tuyệt vời

tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
terrible

extremely bad or unpleasant

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
to look

to turn our eyes toward a person or thing that we want to see

nhìn

nhìn

Google Translate
[Động từ]
to smell

to release a particular scent

tỏa mùi

tỏa mùi

Google Translate
[Động từ]
to taste

to have a specific flavor

nếm

nếm

Google Translate
[Động từ]
spicy

having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay

cay

Google Translate
[Tính từ]
salty

containing salt or having a taste that is like salt

mặn

mặn

Google Translate
[Tính từ]
sour

having a sharp acidic taste like lemon

chua

chua

Google Translate
[Tính từ]
chicken

the flesh of a chicken that we use as food

gà

Google Translate
[Danh từ]
soft

gentle to the touch

mềm

mềm

Google Translate
[Tính từ]
hard

very difficult to cut, bend, or break

khó

khó

Google Translate
[Tính từ]
chewy

(of food) requiring to be chewed a lot in order to be swallowed easily

dai

dai

Google Translate
[Tính từ]
crunchy

(of food) firm and making a sharp sound when bitten or chewed

giòn

giòn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek