pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 10

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
laborious
[Tính từ]

requiring a great deal of time and energy

vất vả, tốn nhiều công sức

vất vả, tốn nhiều công sức

Ex: She found the laborious task of hand-copying the old manuscripts both tedious and exhausting .Cô ấy thấy nhiệm vụ **vất vả** sao chép bằng tay các bản thảo cũ vừa tẻ nhạt vừa mệt mỏi.
labyrinth
[Danh từ]

a structure with confusing or interconnected passages and paths

mê cung, đường lối rối rắm

mê cung, đường lối rối rắm

Ex: The city 's narrow streets formed a labyrinth, confusing even the most seasoned travelers .Những con phố hẹp của thành phố tạo thành một **mê cung**, làm bối rối ngay cả những du khách dày dạn nhất.
labyrinthine
[Tính từ]

complicated or difficult to follow, like a maze

phức tạp như mê cung, rắc rối

phức tạp như mê cung, rắc rối

Ex: The labyrinthine process delayed the project 's approval for months .Quá trình **phức tạp như mê cung** đã làm chậm trễ việc phê duyệt dự án trong nhiều tháng.
abysmal
[Tính từ]

bottomless in extent

vô tận, không đáy

vô tận, không đáy

Ex: The silence between them felt abysmal, stretching endlessly .Sự im lặng giữa họ cảm thấy **vô tận**, kéo dài vô tận.
abyss
[Danh từ]

a very deep or seemingly bottomless hole or gorge in the earth or sea

vực thẳm, hố sâu thăm thẳm

vực thẳm, hố sâu thăm thẳm

Ex: The abyss seemed to swallow all light , leaving only darkness .**Vực thẳm** dường như nuốt chửng mọi ánh sáng, chỉ để lại bóng tối.
facetious
[Tính từ]

not showing the amount of seriousness needed toward a serious matter by trying to seem clever and humorous

đùa cợt, khôi hài

đùa cợt, khôi hài

Ex: He was scolded for his facetious remarks about the sensitive topic.Anh ta bị mắng vì những nhận xét **đùa cợt** về chủ đề nhạy cảm.
facile
[Tính từ]

achieved or performed without much effort

dễ dàng

dễ dàng

Ex: The team 's facile win highlighted their superior preparation .Chiến thắng **dễ dàng** của đội đã làm nổi bật sự chuẩn bị vượt trội của họ.
to facilitate
[Động từ]

to help something, such as a process or action, become possible or simpler

tạo điều kiện, hỗ trợ

tạo điều kiện, hỗ trợ

Ex: Technology can facilitate communication among team members .Công nghệ có thể **hỗ trợ** giao tiếp giữa các thành viên trong nhóm.
facility
[Danh từ]

the ability to do something easily or skillfully

sự dễ dàng, kỹ năng

sự dễ dàng, kỹ năng

Ex: The pianist 's facility on the keys was evident as she flawlessly played complex compositions .**Khả năng** của nghệ sĩ dương cầm trên các phím đàn rõ ràng khi cô chơi các bản nhạc phức tạp một cách hoàn hảo.
to wrest
[Động từ]

to forcibly pull or take something, often from someone's grasp

giật lấy, cướp đoạt

giật lấy, cướp đoạt

Ex: The thief attempted to wrest the purse from the woman 's grasp .Những kẻ nổi loạn đã cố gắng **giành** quyền kiểm soát thành phố từ lực lượng chính phủ.
to wrench
[Động từ]

to pull or twist something forcefully or abruptly, often with the intention of extracting or removing it

giật mạnh, nhổ

giật mạnh, nhổ

Ex: He wrenched the stuck drawer open , causing it to come off its tracks .Anh ấy **giật mạnh** cái ngăn kéo bị kẹt, khiến nó bật khỏi đường ray.
to wreak
[Động từ]

to cause or inflict damage, harm, or destruction, often with great force or intensity

gây ra, gây thiệt hại

gây ra, gây thiệt hại

Ex: The invasion wreaked chaos across the region , displacing thousands .Cuộc xâm lược **gây ra** hỗn loạn khắp khu vực, khiến hàng ngàn người phải di dời.
wrath
[Danh từ]

extreme anger or strong resentment, often accompanied by a desire for vengeance or harming oneself and others

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

cơn thịnh nộ, sự giận dữ

Ex: The minister warned people against nurturing wrath in their hearts , advising them to practice forgiveness instead .Bộ trưởng cảnh báo mọi người không nên nuôi dưỡng **sự phẫn nộ** trong lòng, thay vào đó khuyên họ nên thực hành sự tha thứ.
to wrangle
[Động từ]

to have a noisy and intense argument

tranh cãi, cãi nhau

tranh cãi, cãi nhau

Ex: The siblings continued to wrangle about the distribution of household chores , creating a commotion in the house .Anh chị em tiếp tục **tranh cãi** về việc phân chia công việc nhà, gây ra sự ồn ào trong nhà.
candid
[Tính từ]

speaking or behaving in a clear, honest, and direct manner

thẳng thắn, chân thành

thẳng thắn, chân thành

Ex: The politician 's candid answers to tough questions during the debate impressed many viewers .Những câu trả lời **thẳng thắn** của chính trị gia đối với những câu hỏi khó trong cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với nhiều khán giả.
candor
[Danh từ]

the habit of speaking truthfully and directly without evasion

sự thẳng thắn, tính chân thành

sự thẳng thắn, tính chân thành

Ex: Their candor helped resolve the conflict quickly .Sự **thẳng thắn** của họ đã giúp giải quyết xung đột nhanh chóng.
neural
[Tính từ]

regarding neurons, which are the basic building blocks of the nervous system

thần kinh,  nơ-ron

thần kinh, nơ-ron

Ex: Neural development begins early in embryonic development and continues throughout life .Sự phát triển **thần kinh** bắt đầu sớm trong quá trình phát triển phôi thai và tiếp tục trong suốt cuộc đời.
to garner
[Động từ]

to collect various things, like information, objects, etc.

thu thập, tích lũy

thu thập, tích lũy

Ex: They garnered evidence to support their legal case .Họ đã **thu thập** bằng chứng để hỗ trợ vụ án pháp lý của mình.
to garnish
[Động từ]

to make food look more delicious by decorating it

trang trí, trình bày

trang trí, trình bày

Ex: The dessert was garnished with a dusting of powdered sugar and a mint leaf .Món tráng miệng được **trang trí** với một lớp đường bột rắc và một lá bạc hà.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek