pattern

Sách Top Notch 3A - Bài 2 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - Bài 2 trong giáo trình Top Notch 3A, chẳng hạn như "tiêm", "khám", "xét nghiệm máu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3A
medical procedure

a course of action that doctors and dentists take to achieve certain results regarding a person's health

thủ tục y tế, cách can thiệp y tế

thủ tục y tế, cách can thiệp y tế

Google Translate
[Danh từ]
checkup

a complete medical examination of the body to see if there are any health issues

khám sức khỏe, kiểm tra sức khỏe

khám sức khỏe, kiểm tra sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
examination

the process of looking closely at something to identify any issues

kiểm tra, khảo sát

kiểm tra, khảo sát

Google Translate
[Danh từ]
shot

an act of a drug injection to the body

tiêm, mũi tiêm

tiêm, mũi tiêm

Google Translate
[Danh từ]
injection

the action of putting a drug into a person's body using a syringe

tiêm, tiêm thuốc

tiêm, tiêm thuốc

Google Translate
[Danh từ]
electrocardiogram

the recording or display of the electrical activity of someone's heart that is measured by an electrocardiograph

điện tâm đồ

điện tâm đồ

Google Translate
[Danh từ]
X-ray

an image of the inside of a body created using X-rays

X-quang, hình ảnh X-quang

X-quang, hình ảnh X-quang

Google Translate
[Danh từ]
blood test

a medical examination in which a small amount of blood is taken from a person to find out if they have any diseases or health conditions

xét nghiệm máu, kiểm tra máu

xét nghiệm máu, kiểm tra máu

Google Translate
[Danh từ]
electrocardiogram

the recording or display of the electrical activity of someone's heart that is measured by an electrocardiograph

điện tâm đồ

điện tâm đồ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek