pattern

Sách Top Notch 3A - Bài 4 - Bài học 1

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - Bài 1 trong sách giáo khoa Top Notch 3A, chẳng hạn như "cliff-hanging", "page-turner", "bestseller", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3A
to describe
[Động từ]

to give details about someone or something to say what they are like

miêu tả, tả

miêu tả, tả

Ex: The scientist used graphs and charts to describe the research findings .Nhà khoa học đã sử dụng biểu đồ và bảng để **mô tả** các phát hiện nghiên cứu.
book
[Danh từ]

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách

sách

Ex: The librarian helped me find a book on ancient history for my research project .Thủ thư đã giúp tôi tìm một **cuốn sách** về lịch sử cổ đại cho dự án nghiên cứu của tôi.
page-turner
[Danh từ]

a book or story that is so engaging and compelling that it keeps the reader eagerly turning the pages

trang-người lật, page-turner

trang-người lật, page-turner

Ex: The page-turner kept me awake all night , unable to stop reading .**Cuốn sách không thể đặt xuống** đã khiến tôi thức trắng đêm, không thể ngừng đọc.
cliff-hanging
[Tính từ]

creating intense suspense or anticipation

ly kỳ, đầy kịch tính

ly kỳ, đầy kịch tính

Ex: The cliff-hanging pause in the conversation made everyone hold their breath .Khoảng lặng **kịch tính** trong cuộc trò chuyện khiến mọi người nín thở.
speed-reading
[Danh từ]

a technique that helps one to read and understand a text with a faster speed

đọc nhanh, đọc tốc độ

đọc nhanh, đọc tốc độ

trash
[Danh từ]

content that is considered of poor quality or lacking value

rác, đồ bỏ đi

rác, đồ bỏ đi

Ex: That idea is pure trash; it does n't make any sense .Ý tưởng đó hoàn toàn là **rác rưởi**; nó chẳng có ý nghĩa gì cả.
bestseller
[Danh từ]

an item, especially a book, that is bought by a large number of people

sách bán chạy nhất, bestseller

sách bán chạy nhất, bestseller

Ex: The cookbook quickly became a bestseller due to its unique recipes .Cuốn sách dạy nấu ăn nhanh chóng trở thành **sách bán chạy nhất** nhờ những công thức độc đáo của nó.
to follow
[Động từ]

to understand something such as an explanation, story, or the meaning of something

hiểu, theo dõi

hiểu, theo dõi

Ex: The book 's narrative was easy to follow, making it a quick and enjoyable read .Câu chuyện của cuốn sách rất dễ **theo dõi**, khiến nó trở thành một cuốn sách nhanh chóng và thú vị để đọc.
Sách Top Notch 3A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek