pattern

Sách Top Notch 3A - Bài 4 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 4 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 3A như “curl up”, “article”, “skim”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3A
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
reading

the act or process of looking at a written or printed piece and comprehending its meaning

đọc, việc đọc

đọc, việc đọc

Google Translate
[Danh từ]
to curl up

to position one's body like a ball with one's arms and legs placed close to one's body while sitting

cuộn tròn, co người lại

cuộn tròn, co người lại

Google Translate
[Động từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
aloud

in a voice that can be heard clearly

công khai, tiếng lớn

công khai, tiếng lớn

Google Translate
[Trạng từ]
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
audio

the sound or audible content in the form of music, speech, or other types of sound that can be recorded, played, or transmitted

audio

audio

Google Translate
[Danh từ]
to do

to perform an action that is not mentioned by name

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
puzzle

a game that needs a lot of thinking in order to be finished or done

trò chơi ghép hình, thử thách

trò chơi ghép hình, thử thách

Google Translate
[Danh từ]
article

a piece of writing about a particular subject on a website, in a newspaper, magazine, or other publication

bài viết

bài viết

Google Translate
[Danh từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Google Translate
[Tính từ]
to skim

to lightly and quickly move over a surface

lướt, chạm nhẹ

lướt, chạm nhẹ

Google Translate
[Động từ]
newspaper

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, tờ báo

báo, tờ báo

Google Translate
[Danh từ]
e-book

a book that is published or converted to a digital format

sách điện tử, e-book

sách điện tử, e-book

Google Translate
[Danh từ]
electronic

(of a device) having very small parts such as chips and obtaining power from electricity

điện tử, điện

điện tử, điện

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek