pattern

Sách Top Notch 3A - Bài 5 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 5 - Bài 3 trong sách giáo trình Top Notch 3A, như "chết người", "vừa phải", "nhẹ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 3A
mild
[Tính từ]

having a gentle or not very strong effect

nhẹ, dịu

nhẹ, dịu

Ex: The earthquake was mild, causing no significant damage .Trận động đất **nhẹ**, không gây thiệt hại đáng kể.
moderate
[Tính từ]

(of a person or ideology) not extreme or radical and considered reasonable by a majority of people

ôn hòa, vừa phải

ôn hòa, vừa phải

Ex: She is a moderate person who listens to all sides before making decisions .Cô ấy là một người **ôn hòa**, người lắng nghe tất cả các bên trước khi đưa ra quyết định.
severe
[Tính từ]

very harsh or intense

nghiêm trọng, khắc nghiệt

nghiêm trọng, khắc nghiệt

Ex: He faced severe criticism for his actions .Anh ấy đối mặt với những lời chỉ trích **nghiêm khắc** vì hành động của mình.
deadly
[Tính từ]

having the potential to cause death

chết người, gây chết người

chết người, gây chết người

Ex: She survived a deadly fall from a great height .Cô ấy đã sống sót sau một cú ngã **chết người** từ độ cao lớn.
catastrophic
[Tính từ]

causing a great deal of harm, suffering, or damage

thảm khốc, tàn phá

thảm khốc, tàn phá

Ex: The catastrophic loss of biodiversity threatens the stability of ecosystems worldwide .Sự mất mát **thảm khốc** của đa dạng sinh học đe dọa sự ổn định của các hệ sinh thái trên toàn thế giới.
Sách Top Notch 3A
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek