pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 37

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
euphemism
[Danh từ]

a word or expression that is used instead of a harsh or insulting one in order to be more tactful and polite

uể oải, cách nói giảm nói tránh

uể oải, cách nói giảm nói tránh

Ex: In polite conversation , people might use the euphemism ' restroom ' or ' bathroom ' instead of ' toilet ' to refer to a place where one can relieve themselves .Trong cuộc trò chuyện lịch sự, mọi người có thể sử dụng **uể oải** 'phòng tắm' hoặc 'nhà vệ sinh' thay vì 'nhà vệ sinh' để chỉ nơi mà một người có thể giải tỏa bản thân.
euphonious
[Tính từ]

pleasing to the ear

du dương, êm tai

du dương, êm tai

Ex: The birdsong in the morning was so euphonious that it became her favorite part of the day .Tiếng hót của chim vào buổi sáng **du dương** đến nỗi nó trở thành phần yêu thích trong ngày của cô.
euphony
[Danh từ]

a harmonious combination of sounds that is pleasing to the ear

sự hài hòa âm thanh, sự phối hợp âm thanh êm tai

sự hài hòa âm thanh, sự phối hợp âm thanh êm tai

Ex: The gentle euphony of the stream 's babbling water provided a peaceful backdrop for their picnic in the woods .**Âm điệu** êm ái của tiếng nước chảy róc rách đã tạo nên một khung cảnh yên bình cho buổi dã ngoại trong rừng của họ.
euphoria
[Danh từ]

a feeling of intense happiness, excitement, or pleasure

hưng phấn, niềm vui sướng

hưng phấn, niềm vui sướng

Ex: Her euphoria was evident as she danced around the room .Sự **hưng phấn** của cô ấy rõ ràng khi cô ấy nhảy quanh phòng.
euphoric
[Tính từ]

feeling intense excitement and happiness

hưng phấn, ngây ngất

hưng phấn, ngây ngất

Ex: The euphoric energy of the music festival filled the air , creating an atmosphere of celebration and joy .Năng lượng **phấn khích** của lễ hội âm nhạc tràn ngập không khí, tạo nên bầu không khí của lễ kỷ niệm và niềm vui.
unanimity
[Danh từ]

a situation in which all those involved are in complete agreement on something

sự nhất trí, sự đồng thuận hoàn toàn

sự nhất trí, sự đồng thuận hoàn toàn

Ex: The team showed unanimity in their support for the new strategy .Nhóm đã thể hiện sự **nhất trí** trong việc ủng hộ chiến lược mới.
unanimous
[Tính từ]

(of a group) fully in agreement on something

nhất trí, đồng lòng

nhất trí, đồng lòng

Ex: The committee reached an unanimous decision to approve the proposed budget .Ủy ban đã đưa ra quyết định **nhất trí** để phê duyệt ngân sách đề xuất.
arrogant
[Tính từ]

showing a proud, unpleasant attitude toward others and having an exaggerated sense of self-importance

kiêu ngạo,  ngạo mạn

kiêu ngạo, ngạo mạn

Ex: The company 's CEO was known for his arrogant behavior , which created a toxic work environment .Giám đốc điều hành của công ty được biết đến với hành vi **kiêu ngạo**, điều này đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
to arrogate
[Động từ]

to claim a right, title, or authority to something, often without proper justification

chiếm đoạt, tự phong

chiếm đoạt, tự phong

Ex: The prince arrogated the throne after the king 's sudden demise , even though he was not the rightful heir .Hoàng tử **chiếm đoạt** ngai vàng sau cái chết đột ngột của nhà vua, mặc dù ông không phải là người thừa kế hợp pháp.
voluble
[Tính từ]

speaking easily, fluently, and at length

lưu loát, nói nhiều

lưu loát, nói nhiều

Ex: During the interview , the actor was surprisingly voluble, sharing many behind-the-scenes stories .Trong buổi phỏng vấn, diễn viên đã bất ngờ **nói nhiều**, chia sẻ nhiều câu chuyện hậu trường.
voluminous
[Tính từ]

having great volume or bulk

đồ sộ, cồng kềnh

đồ sộ, cồng kềnh

Ex: The tent was voluminous enough to accommodate ten people comfortably .Chiếc lều đủ **rộng rãi** để chứa mười người một cách thoải mái.
voluptuous
[Tính từ]

(of a woman's body) curvy and attractive with full breasts and wide hips

gợi cảm, đẫy đà

gợi cảm, đẫy đà

Ex: Despite her age , she maintained a voluptuous physique through regular exercise and healthy living .Dù tuổi đã cao, cô ấy vẫn giữ được thân hình **gợi cảm** nhờ tập thể dục đều đặn và sống lành mạnh.
deceit
[Danh từ]

the act or practice of misleading or lying to others

sự lừa dối,  sự gian lận

sự lừa dối, sự gian lận

Ex: His deceit cost the company thousands of dollars before it was discovered .Sự **lừa dối** của anh ta đã khiến công ty mất hàng ngàn đô la trước khi bị phát hiện.
deceitful
[Tính từ]

displaying behavior that hides true intentions or feelings to mislead or trick

gian dối, lừa dối

gian dối, lừa dối

Ex: The deceitful contractor provided a low estimate for the project but later added extra charges .Nhà thầu **gian lận** đã đưa ra một ước tính thấp cho dự án nhưng sau đó thêm các khoản phí bổ sung.
to deceive
[Động từ]

to make a person believe something untrue

lừa dối, đánh lừa

lừa dối, đánh lừa

Ex: Online scams aim to deceive people into providing personal information or money .Lừa đảo trực tuyến nhằm **đánh lừa** mọi người để họ cung cấp thông tin cá nhân hoặc tiền bạc.
to manifest
[Động từ]

to clearly dispaly something

thể hiện, biểu lộ

thể hiện, biểu lộ

Ex: By consistently meeting deadlines , her commitment to her job manifested.Bằng cách liên tục đáp ứng thời hạn, sự cam kết của cô ấy với công việc đã **thể hiện rõ**.
to manifold
[Động từ]

to produce several copies or duplicates of something

nhân bản, sao chép

nhân bản, sao chép

Ex: To distribute the information widely , they manifolded the flyer and handed it out across the town .Để phân phối thông tin rộng rãi, họ đã **nhân bản** tờ rơi và phát nó khắp thị trấn.
dead heat
[Danh từ]

a race in which two or more competitors finish at the exact same time

cuộc đua hòa, kết quả hòa

cuộc đua hòa, kết quả hòa

Ex: The contest was a dead heat, and no one could believe how close it had been .Cuộc thi kết thúc **hòa**, và không ai có thể tin được nó đã diễn ra sát sao đến mức nào.
deadlock
[Danh từ]

a situation in which the parties involved do not compromise and therefore are unable to reach an agreement

bế tắc, ngõ cụt

bế tắc, ngõ cụt

Ex: Their ongoing deadlock prevented any progress in the merger discussions .
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek