pattern

Sách Solutions - Trung cấp - Tổ 6 - 6A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 6 - 6A trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như “hào phóng”, “nhiệt tình”, “sáng kiến”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Intermediate
to describe

to give details about someone or something to say what they are like

[Động từ]
character

a distinctive feature or trait that defines an individual's personality and behavior

con chữ dùng để in

con chữ dùng để in

Google Translate
[Danh từ]
ambition

something that is greatly desired

tham lam

tham lam

Google Translate
[Danh từ]
cheerfulness

a happy and positive state of mind or attitude

người luôn vui vẻ

người luôn vui vẻ

Google Translate
[Danh từ]
creativity

the ability to use imagination in order to bring something new into existence

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
enthusiasm

a feeling of great excitement and passion

hăng hái

hăng hái

Google Translate
[Danh từ]
flexibility

the quality of being easily bent without breaking

dịu dàng

dịu dàng

Google Translate
[Danh từ]
generosity

the quality of being kind, understanding and unselfish, especially in providing money or gifts to others

lòng khoan hồng

lòng khoan hồng

Google Translate
[Danh từ]
honesty

the quality of behaving or talking in a way that is truthful and free of deception

tánh ngay thật

tánh ngay thật

Google Translate
[Danh từ]
idealism

the belief in or pursuit of high principles, values, or ideals, often with a focus on the potential for perfection or improvement

lý tưởng chủ nghỉa

lý tưởng chủ nghỉa

Google Translate
[Danh từ]
intelligence

the ability to correctly utilize thought and reason, learn from experience, or to successfully adapt to the environment

sự khôn ngoan

sự khôn ngoan

Google Translate
[Danh từ]
loyalty

a strong sense of commitment, faithfulness, and devotion towards someone or something

lòng trung thành

lòng trung thành

Google Translate
[Danh từ]
maturity

the period of being physically grown or developed

đến kỳ hạn

đến kỳ hạn

Google Translate
[Danh từ]
modesty

he quality of not being too proud or boastful about one's abilities or achievements, and not drawing too much attention to oneself

sự khiêm tốn

sự khiêm tốn

Google Translate
[Danh từ]
optimism

the belief in a favorable outcome or positive future

lạc quan chủ nghĩa

lạc quan chủ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
patience

the tolerance to accept things that are difficult or annoying without expressing complaint or anger

sự bền lòng

sự bền lòng

Google Translate
[Danh từ]
pessimism

the belief or feeling that things will generally end unfavorably

chủ nghĩa bi quan

chủ nghĩa bi quan

Google Translate
[Danh từ]
punctuality

the habit or characteristic of being consistently on time

sự đúng giờ

sự đúng giờ

Google Translate
[Danh từ]
realism

a practical and straightforward way of looking at things that focuses on what is actually happening rather than what we wish would happen

chủ nghĩa hiện thực (phong cách nghệ thuật)

chủ nghĩa hiện thực (phong cách nghệ thuật)

Google Translate
[Danh từ]
self-confidence

the belief and trust in oneself and one's abilities

lòng tự phụ

lòng tự phụ

Google Translate
[Danh từ]
seriousness

the genuine and sincere feeling of being earnest and committed

sự đứng đắn

sự đứng đắn

Google Translate
[Danh từ]
shyness

a feeling of hesitancy, shame, or fearfulness in social situations

sự nhút nhát

sự nhút nhát

Google Translate
[Danh từ]
sociability

the quality or characteristic of being friendly, outgoing, and comfortable in social situations

tính xả giao

tính xả giao

Google Translate
[Danh từ]
stubbornness

the quality or trait of being unwilling to change one's mind or behavior despite opposition or difficulties

sự cứng đầu

sự cứng đầu

Google Translate
[Danh từ]
sympathy

feelings of care and understanding toward other people's emotions, especially sadness or suffering

lòng thương hại

lòng thương hại

Google Translate
[Danh từ]
thoughtfulness

the quality of being kind, considerate, and attentive to the needs and feelings of others

sự chu đáo

sự chu đáo

Google Translate
[Danh từ]
disability support worker

a person who provides assistance, care, and support to individuals with disabilities

nhân viên hỗ trợ người khuyết tật

nhân viên hỗ trợ người khuyết tật

Google Translate
[Cụm từ]
entertainer

someone who provides enjoyment and amusement to others through various forms of performance, such as music, comedy, acting, or magic

chủ nhà

chủ nhà

Google Translate
[Danh từ]
child

a young person who has not reached puberty or adulthood yet

con cái

con cái

Google Translate
[Danh từ]
sense of humor

one's ability to say funny things or be amused by jokes and other things meant to make one laugh

khả năng làm người khác cười

khả năng làm người khác cười

Google Translate
[Cụm từ]
to have

to hold or own something

ám ảnh

ám ảnh

Google Translate
[Động từ]
to show

to make something visible or noticeable

làm cho một cái gì đó rõ ràng

làm cho một cái gì đó rõ ràng

Google Translate
[Động từ]
initiative

the willingness to take action and start new things without being prompted or directed

phần chủ động

phần chủ động

Google Translate
[Danh từ]
physical

related to the body rather than the mind

thuộc vật chất

thuộc vật chất

Google Translate
[Tính từ]
courage

the quality to face danger or hardship without giving in to fear

không nản lòng

không nản lòng

Google Translate
[Danh từ]
common sense

the ability to make sound judgments and think in a practical way

lẽ thường

lẽ thường

Google Translate
[Danh từ]
to be

used when naming, or giving description or information about people, things, or situations

cha nó là trạng sư

cha nó là trạng sư

Google Translate
[Động từ]
communicating

the act of conveying or exchanging information, ideas, or thoughts through speech, writing, or other means.

giao tiếp

giao tiếp

Google Translate
[Danh từ]
energy

the physical and mental strength required for activity, work, etc.

cơ năng

cơ năng

Google Translate
[Danh từ]
skill

an ability to do something well, especially after training

kỳ xảo

kỳ xảo

Google Translate
[Danh từ]
to lack

to be without or to not have enough of something that is needed or desirable

túng thiếu

túng thiếu

Google Translate
[Động từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn

khách sạn

Google Translate
[Danh từ]
receptionist

a person who greets and deals with people arriving at or calling a hotel, office building, doctor's office, etc.

nhân viên tiếp khách

nhân viên tiếp khách

Google Translate
[Danh từ]
nurse

someone who has been trained to care for injured or sick people, particularly in a hospital

chị vú

chị vú

Google Translate
[Danh từ]
police officer

someone whose job is to protect people, catch criminals, and make sure that laws are obeyed

cảnh sát viên

cảnh sát viên

Google Translate
[Danh từ]
sales assistant

someone whose job involves helping and selling things to the customers and visitors of a store, etc.

trợ lý bán hàng

trợ lý bán hàng

Google Translate
[Danh từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

cuộc chơi

cuộc chơi

Google Translate
[Danh từ]
coach

someone who trains a person or team in sport

dạy riêng

dạy riêng

Google Translate
[Danh từ]
teacher

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo sư

giáo sư

Google Translate
[Danh từ]
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

thương xót

thương xót

Google Translate
[Tính từ]
practical

of, based on, or relating to practice or action rather than theory or hypothesis

thực tế

thực tế

Google Translate
[Tính từ]
sociable

possessing a friendly personality and willing to spend time with people

hòa đồng

hòa đồng

Google Translate
[Tính từ]
intelligent

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh

thông minh

Google Translate
[Tính từ]
organizational

relating to the structure, management, or activities of an organization or group

tổ chức

tổ chức

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek