pattern

Rạp Chiếu Phim và Nhà Hát - Kỹ thuật chiếu sáng và hiệu ứng đặc biệt

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kỹ thuật chiếu sáng và hiệu ứng đặc biệt như "ánh sáng theo tâm trạng", "tranh mờ" và "CGI".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Cinema and Theater
background lighting

the lighting setup used to illuminate the background of a scene or shot

ánh sáng nền, đèn nền

ánh sáng nền, đèn nền

Google Translate
[Danh từ]
cameo lighting

a type of lighting used in filmmaking, where the light is directed towards a specific subject or object to create a spotlight effect, while the surrounding area is kept in darkness

ánh sáng cameo, đèn cameo

ánh sáng cameo, đèn cameo

Google Translate
[Danh từ]
fill light

a supplementary light used in photography, videography, and filmmaking to reduce shadows or fill in areas that are poorly lit

ánh sáng điền, ánh sáng bổ sung

ánh sáng điền, ánh sáng bổ sung

Google Translate
[Danh từ]
flood lighting

a lighting technique that involves using a broad, flat light source to illuminate a large area evenly

chiếu sáng ngập lụt, chiếu sáng rộng rãi

chiếu sáng ngập lụt, chiếu sáng rộng rãi

Google Translate
[Danh từ]
high-key lighting

a lighting style that uses a lot of light to create a bright, low-contrast image, often used in comedies and musicals

ánh sáng high-key, ánh sáng sáng

ánh sáng high-key, ánh sáng sáng

Google Translate
[Danh từ]
key lighting

the main source of light used to illuminate the subject of a shot or scene in film or photography

ánh sáng chính, đèn chiếu chính

ánh sáng chính, đèn chiếu chính

Google Translate
[Danh từ]
lens flare

a visual phenomenon that occurs when light enters the lens and produces scattered reflections within the lens system

sáng loá ống kính, ánh sáng rò rỉ ống kính

sáng loá ống kính, ánh sáng rò rỉ ống kính

Google Translate
[Danh từ]
low-key lighting

a lighting technique that uses dark shadows and limited lighting to create a dramatic and moody atmosphere

ánh sáng nhẹ, đèn chiếu sáng nhỏ

ánh sáng nhẹ, đèn chiếu sáng nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
mood lighting

the use of lighting in a scene to create a particular emotional or psychological atmosphere

đèn mood, chiếu sáng tâm trạng

đèn mood, chiếu sáng tâm trạng

Google Translate
[Danh từ]
Rembrandt lighting

a lighting technique where one side of the subject's face is in the light, while the other is in shadow, creating a triangular shape under the eye of the lit side

ánh sáng Rembrandt, chiếu sáng Rembrandt

ánh sáng Rembrandt, chiếu sáng Rembrandt

Google Translate
[Danh từ]
stage lighting

the illumination of performers and the stage during a live performance, such as a theater, dance, or music production

ánh sáng sân khấu, đèn sân khấu

ánh sáng sân khấu, đèn sân khấu

Google Translate
[Danh từ]
soft light

a type of lighting that creates subtle and diffused shadows, making the subject appear softer and more natural

ánh sáng mềm, ánh sáng khuếch tán

ánh sáng mềm, ánh sáng khuếch tán

Google Translate
[Danh từ]
hard light

a type of lighting that creates strong, sharp shadows and highlights, and is often used to create a dramatic effect in a scene

ánh sáng mạnh, đèn sáng mạnh

ánh sáng mạnh, đèn sáng mạnh

Google Translate
[Danh từ]
air bladder effect

a practical special effect technique used to simulate a character or object swelling up by inflating a concealed bladder with air

hiệu ứng bọng khí, hiệu ứng bơm khí

hiệu ứng bọng khí, hiệu ứng bơm khí

Google Translate
[Danh từ]
bullet hit squib

a small explosive device that is attached to an actor's body and used to simulate the impact of a bullet in a scene

squib, thiết bị nổ nhỏ

squib, thiết bị nổ nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
matte painting

a technique used in film and video production to create the illusion of a landscape or setting that would otherwise be too expensive, impractical, or impossible to build or film

tranh matte, vẽ matte

tranh matte, vẽ matte

Google Translate
[Danh từ]
bipack

a filmmaking technique that involves exposing two rolls of film simultaneously

bipack, phơi sáng kép

bipack, phơi sáng kép

Google Translate
[Danh từ]
bullet time

a visual effect that uses multiple cameras to create a slowed-down or frozen-in-time effect, often used in action scenes in movies and TV shows

thời gian viên đạn, thời gian đạn

thời gian viên đạn, thời gian đạn

Google Translate
[Danh từ]
dolly zoom

a camera technique that involves moving the camera towards or away from a subject while simultaneously adjusting the zoom, resulting in a distorted perspective

dolly zoom, hiệu ứng dolly zoom

dolly zoom, hiệu ứng dolly zoom

Google Translate
[Danh từ]
forced perspective

a technique used in filmmaking to create an optical illusion that makes objects appear larger, smaller, closer, or farther away than they actually are

góc nhìn ép buộc, góc nhìn đánh lừa

góc nhìn ép buộc, góc nhìn đánh lừa

Google Translate
[Danh từ]
front projection effect

a visual effect used in film and television to create the illusion of a background or environment behind the actors using a front projection screen and a projector

hiệu ứng chiếu phía trước, hiệu ứng chiếu trước

hiệu ứng chiếu phía trước, hiệu ứng chiếu trước

Google Translate
[Danh từ]
multiple exposure

a photography and filmmaking technique where multiple images are exposed onto a single frame of film or image sensor to create a composite image

phơi sáng nhiều lần, multi-exposure

phơi sáng nhiều lần, multi-exposure

Google Translate
[Danh từ]
rear projection

a filmmaking technique that involves projecting a pre-recorded background image onto a screen behind actors, allowing them to appear as though they are in a different location

chiếu phía sau, chiếu nền

chiếu phía sau, chiếu nền

Google Translate
[Danh từ]
reverse motion

a technique in filmmaking where the action is filmed in reverse, and then played back in the normal direction in the final film, creating an illusion of backward movement

chuyển động ngược, chuyển động lùi

chuyển động ngược, chuyển động lùi

Google Translate
[Danh từ]
slit-scan photography

an optical process that creates visual effects by exposing the camera to a moving subject through a slit

nhiếp ảnh slit-scan, nhiếp ảnh với khe

nhiếp ảnh slit-scan, nhiếp ảnh với khe

Google Translate
[Danh từ]
slow motion

a technique used in film and video production to capture and display movement at a slower rate than normal, creating a surreal or dramatic effect

chậm chuyển động, slow motion

chậm chuyển động, slow motion

Google Translate
[Danh từ]
chroma-key

a technique in visual effects where a specific color is removed from a shot and replaced with another image or video

chroma-key, chìa khóa màu

chroma-key, chìa khóa màu

Google Translate
[Danh từ]
introvision

a visual effects process that combines live-action and miniature footage through a specially designed mirror system

introvision, hệ thống introvision

introvision, hệ thống introvision

Google Translate
[Danh từ]
match moving

a visual effects technique used to track and match the movement of real-life camera shots with computer-generated elements

theo dõi chuyển động, phân phối chuyển động

theo dõi chuyển động, phân phối chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
tilt-shift photography

a technique that simulates a miniature scene by selectively blurring parts of a photo while keeping other parts in sharp focus

nhiếp ảnh tilt-shift, kỹ thuật nghiêng và dịch chuyển

nhiếp ảnh tilt-shift, kỹ thuật nghiêng và dịch chuyển

Google Translate
[Danh từ]
split screen

a technique used in filmmaking to show two or more scenes simultaneously on the screen, often in a side-by-side or top-bottom configuration

màn hình chia, màn hình tách

màn hình chia, màn hình tách

Google Translate
[Danh từ]
visual effects

the digital effects added to films or videos to enhance or create visual elements that are impossible or too expensive to achieve in real life

hiệu ứng hình ảnh, hiệu ứng đặc biệt

hiệu ứng hình ảnh, hiệu ứng đặc biệt

Google Translate
[Danh từ]
sound effect

an artificial sound created and used in a motion picture, play, video game, etc. to make it more realistic

hiệu ứng âm thanh, âm thanh nhân tạo

hiệu ứng âm thanh, âm thanh nhân tạo

Google Translate
[Danh từ]
computer-generated imagery

the use of computer software to create special visual effects in a movie, commercial, etc.

hình ảnh sinh ra từ máy tính, hình ảnh tạo ra bằng máy tính

hình ảnh sinh ra từ máy tính, hình ảnh tạo ra bằng máy tính

Google Translate
[Danh từ]
miniaturization

a filming technique that makes full-sized objects appear smaller than they actually are by using scale models

thu nhỏ, giảm kích thước

thu nhỏ, giảm kích thước

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek