pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Internet

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Internet như “network”, “chat room” và “broadband”.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
connectivity

the state or extent of being connected or able to communicate with other devices, networks, or systems, facilitating data transmission and exchange

kết nối

kết nối

Google Translate
[Danh từ]
Internet service provider

a company that provides its customers with Internet access and related services

nhà cung cấp dịch vụ Internet, ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet)

nhà cung cấp dịch vụ Internet, ISP (nhà cung cấp dịch vụ Internet)

Google Translate
[Danh từ]
IP address

(computing) a set of numbers separated by dots that a computer with an active internet connection is identified with

địa chỉ IP, địa chỉ giao thức Internet

địa chỉ IP, địa chỉ giao thức Internet

Google Translate
[Danh từ]
bandwidth

the maximum rate of data transfer of an electronic communication system

băng thông

băng thông

Google Translate
[Danh từ]
Domain Name System

a decentralized naming system used on the internet to translate human-readable domain names into numerical IP addresses that computers can understand, enabling the proper routing of data between devices and servers

[Cụm từ]
TCP

a widely used communication protocol that ensures reliable, ordered, and error-checked delivery of data packets over networks, forming the basis of most internet communication

TCP (Giao thức điều khiển truyền), TCP (Giao thức điều khiển truyền tải)

TCP (Giao thức điều khiển truyền), TCP (Giao thức điều khiển truyền tải)

Google Translate
[Danh từ]
ADSL

a method of connecting to the internet using a phone line that allows you to use that phone line at the same time

ADSL

ADSL

Google Translate
[Danh từ]
virtual private network

a secure and encrypted network connection that allows users to access the internet or private networks from a remote location while maintaining privacy and data protection

mạng riêng ảo, VPN

mạng riêng ảo, VPN

Google Translate
[Danh từ]
broadband

a system of Internet connection that allows users to share information simultaneously

băng thông rộng, kết nối băng thông rộng

băng thông rộng, kết nối băng thông rộng

Google Translate
[Danh từ]
connection

the act of establishing or the state of being linked to something

kết nối, liên kết

kết nối, liên kết

Google Translate
[Danh từ]
digital communication

the process of exchanging information, data, or messages between individuals, devices, or systems using electronic or digital technologies, such as computers, smartphones, the internet, or other digital platforms

giao tiếp số, giao tiếp điện tử

giao tiếp số, giao tiếp điện tử

Google Translate
[Danh từ]
VoIP

a technology that allows voice communication to be transmitted over the internet, enabling phone calls and multimedia communication using internet networks

VoIP, giọng nói trên IP

VoIP, giọng nói trên IP

Google Translate
[Danh từ]
internet access

the ability of individuals or devices to connect to the internet and access online resources, services, and information, enabling communication, browsing, and various online activities

truy cập internet, kết nối internet

truy cập internet, kết nối internet

Google Translate
[Danh từ]
hotspot

a public place where a wireless Internet connection is made available

điểm truy cập, hotspot

điểm truy cập, hotspot

Google Translate
[Danh từ]
phishing

a cybercrime in which someone tricks another into revealing their personal or financial information such as their passwords or bank account numbers and then using this information to steal money from them

phishing, lừa đảo trực tuyến

phishing, lừa đảo trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
access provider

a company that provides customers with internet access

nhà cung cấp truy cập, nhà mạng cung cấp truy cập

nhà cung cấp truy cập, nhà mạng cung cấp truy cập

Google Translate
[Danh từ]
address

a series of letters and other characters that identifies a destination for email messages or the location of a website

địa chỉ

địa chỉ

Google Translate
[Danh từ]
carrier

a telecommunications firm that provides a cellular or internet service

nhà cung cấp di động, công ty viễn thông

nhà cung cấp di động, công ty viễn thông

Google Translate
[Danh từ]
netiquette

the proper or ethical way of communicating over the internet

netiquette, nền tảng chuẩn mực trên internet

netiquette, nền tảng chuẩn mực trên internet

Google Translate
[Danh từ]
netizen

a person who is actively engaged in online communities and uses the internet a lot

netizen, người sử dụng internet

netizen, người sử dụng internet

Google Translate
[Danh từ]
net surfer

a person who spends a lot of time on the Internet

người lướt Internet, người dùng Internet

người lướt Internet, người dùng Internet

Google Translate
[Danh từ]
newsgroup

‌an online forum where people can post messages and discuss a particular topic of interest

nhóm tin tức, diễn đàn tin tức

nhóm tin tức, diễn đàn tin tức

Google Translate
[Danh từ]
newswire

a type of service that gives subscribers the latest news through the internet or satellite

dịch vụ tin tức, cơ quan tin tức

dịch vụ tin tức, cơ quan tin tức

Google Translate
[Danh từ]
HTTP

the system in HTML in which data is being sent and received on World Wide Web

HTTP, giao thức HTTP

HTTP, giao thức HTTP

Google Translate
[Danh từ]
CDN

a distributed network of servers strategically placed in different locations to deliver web content, such as images, videos, and other static or dynamic resources

mạng phân phối nội dung (CDN), mạng giao hàng nội dung

mạng phân phối nội dung (CDN), mạng giao hàng nội dung

Google Translate
[Danh từ]
network

a number of interconnected electronic devices such as computers that form a system so that data can be shared

mạng, mạng máy tính

mạng, mạng máy tính

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
chat

the online exchange of messages between people on the Internet

trò chuyện, chat

trò chuyện, chat

Google Translate
[Danh từ]
web chat

a real-time communication method on the internet through text-based messages exchanged between users, typically on websites or through dedicated chat platforms

trò chuyện web, tin nhắn tức thì

trò chuyện web, tin nhắn tức thì

Google Translate
[Danh từ]
chat room

a place on the Internet where people can communicate with one another and talk about a specific topic

phòng trò chuyện, phòng chat

phòng trò chuyện, phòng chat

Google Translate
[Danh từ]
teleconference

a meeting held among several people who are in different locations, linked via the Internet

hội nghị từ xa, hội thảo video

hội nghị từ xa, hội thảo video

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek