pattern

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người - Tính từ chỉ tuổi

Những tính từ này cung cấp thông tin về giai đoạn cuộc đời hoặc sự trưởng thành của một cá nhân, truyền đạt tuổi trẻ tương đối, tuổi trung niên hoặc thâm niên của họ.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Physical Human Attributes
newborn
[Tính từ]

recently born or just beginning life

sơ sinh, mới sinh

sơ sinh, mới sinh

Ex: The newborn infant 's first smile melted the hearts of everyone in the room .Nụ cười đầu tiên của **em bé sơ sinh** làm tan chảy trái tim của mọi người trong phòng.
junior
[Tính từ]

intended for or related to young people, particularly in sports

thiếu niên,  dành cho giới trẻ

thiếu niên, dành cho giới trẻ

Ex: The junior swim meet attracts young swimmers from across the region to compete in various events .Cuộc thi bơi **trẻ** thu hút các vận động viên bơi lội trẻ từ khắp nơi trong khu vực đến thi đấu trong các nội dung khác nhau.
adolescent
[Tính từ]

being in the stage of development between childhood and adulthood

thiếu niên, tuổi teen

thiếu niên, tuổi teen

Ex: The clinic specializes in providing healthcare services tailored to the specific needs of adolescent patients .Phòng khám chuyên cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được thiết kế riêng cho nhu cầu cụ thể của bệnh nhân **vị thành niên**.
teen
[Tính từ]

related to individuals in the age range of thirteen to nineteen

thiếu niên, dành cho thiếu niên

thiếu niên, dành cho thiếu niên

Ex: The teen actor starred in several popular films aimed at a teenage audience.Diễn viên **thiếu niên** đã đóng vai chính trong một số bộ phim nổi tiếng nhắm đến khán giả tuổi teen.
teenage
[Tính từ]

having the age of thirteen to nineteen

thiếu niên, tuổi teen

thiếu niên, tuổi teen

Ex: The teenage boy is exploring different hobbies and interests to find his passion .Cậu bé **tuổi teen** đang khám phá các sở thích và mối quan tâm khác nhau để tìm thấy đam mê của mình.
underage
[Tính từ]

not old enough to legally engage in certain activities such as drinking or getting a driver's license

vị thành niên, chưa đủ tuổi

vị thành niên, chưa đủ tuổi

Ex: The club was fined for serving alcohol to underage patrons during a recent inspection .Câu lạc bộ đã bị phạt vì phục vụ rượu cho khách hàng **chưa đủ tuổi** trong một cuộc kiểm tra gần đây.
young
[Tính từ]

still in the earlier stages of life

trẻ,non trẻ, not old

trẻ,non trẻ, not old

Ex: The young boy , still in kindergarten , enjoyed painting with bright colors .Cậu bé **trẻ**, vẫn còn ở trường mẫu giáo, thích vẽ bằng những màu sắc tươi sáng.
youthful
[Tính từ]

having the characteristics that are typical of young people

trẻ trung, thanh xuân

trẻ trung, thanh xuân

Ex: The model 's youthful features and slender figure made her a favorite in the fashion industry .Những nét **trẻ trung** của người mẫu và vóc dáng mảnh mai đã khiến cô trở thành một trong những người được yêu thích trong ngành thời trang.
adult
[Tính từ]

fully developed and mature

trưởng thành, chín chắn

trưởng thành, chín chắn

Ex: The adult volunteers dedicate their time to helping those in need within the community.Các tình nguyện viên **trưởng thành** dành thời gian của họ để giúp đỡ những người có nhu cầu trong cộng đồng.
middle-aged
[Tính từ]

(of a person) approximately between 45 to 65 years old, typically indicating a stage of life between young adulthood and old age

trung niên

trung niên

Ex: A middle-aged woman was running for office in the upcoming election .Một phụ nữ **trung niên** đang tranh cử trong cuộc bầu cử sắp tới.
aging
[Tính từ]

referring to the process of getting older

đang già đi, già

đang già đi, già

Ex: Despite his aging appearance, the professor's enthusiasm for teaching remained undiminished.Mặc dù ngoại hình **lão hóa**, nhiệt huyết giảng dạy của giáo sư vẫn không hề suy giảm.
aged
[Tính từ]

old and mature of age

già, cổ

già, cổ

Ex: The aged artist continues to create beautiful paintings , showcasing his talent and skill .Nghệ sĩ **lão thành** tiếp tục tạo ra những bức tranh đẹp, thể hiện tài năng và kỹ năng của mình.
old
[Tính từ]

living in the later stages of life

già,cổ, not young

già,cổ, not young

Ex: She 's finally old enough to drive and ca n't wait to get her license .Cuối cùng cô ấy đã đủ **tuổi** để lái xe và không thể chờ đợi để lấy bằng lái.
senior
[Tính từ]

related to individuals who are considered elderly

cao tuổi, lão niên

cao tuổi, lão niên

Ex: The senior member of the team provides guidance and mentorship to younger colleagues .Thành viên **cao cấp** của nhóm cung cấp hướng dẫn và cố vấn cho các đồng nghiệp trẻ hơn.
elderly
[Tính từ]

advanced in age

lớn tuổi, cao tuổi

lớn tuổi, cao tuổi

Ex: The elderly gentleman greeted everyone with a warm smile and a twinkle in his eye .Người đàn ông **lớn tuổi** chào mọi người với nụ cười ấm áp và ánh mắt lấp lánh.
ageless
[Tính từ]

preserving a youthful or unchanged appearance

vĩnh cửu, không tuổi

vĩnh cửu, không tuổi

Ex: With a commitment to a balanced lifestyle , she maintained an ageless appearance that defied the effects of aging .Với cam kết duy trì lối sống cân bằng, cô ấy giữ được vẻ ngoài **trẻ mãi không già** bất chấp tác động của lão hóa.
graying
[Tính từ]

(of hair) starting to turn gray or white due to aging

bạc đi, đang chuyển sang màu xám

bạc đi, đang chuyển sang màu xám

Ex: The graying population in the country has led to increased demand for senior services.Dân số **bạc màu** ở nước này đã dẫn đến nhu cầu tăng lên đối với các dịch vụ cao cấp.
Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek