pattern

Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người - Tính từ về vẻ đẹp và phong cách

Những tính từ này cung cấp thông tin về sự hấp dẫn thị giác, sự quyến rũ, sự thu hút hoặc sự thanh lịch của một người.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Physical Human Attributes
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp

xinh đẹp, đẹp

Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
cute
[Tính từ]

attractive and good-looking

dễ thương, xinh xắn

dễ thương, xinh xắn

Ex: The little girl 's cute giggle brightened everyone 's day .Tiếng cười khúc khích **dễ thương** của cô bé làm sáng bừng ngày của mọi người.
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
gorgeous
[Tính từ]

extremely attractive and beautiful

lộng lẫy, tuyệt đẹp

lộng lẫy, tuyệt đẹp

Ex: The bride was radiant and gorgeous on her wedding day .Cô dâu rạng rỡ và **lộng lẫy** trong ngày cưới của mình.
elegant
[Tính từ]

having a refined and graceful appearance or style

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The bride 's hairstyle was simple yet elegant, with cascading curls framing her face in soft waves .Kiểu tóc của cô dâu đơn giản nhưng **thanh lịch**, với những lọn tóc xoăn mềm mại bao quanh khuôn mặt.
ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

Ex: The old , torn sweater she wore was ugly and outdated .Chiếc áo len cũ rách mà cô ấy mặc trông **xấu xí** và lỗi thời.
stylish
[Tính từ]

(of a person) attractive and with a good taste in fashion

sành điệu, thanh lịch

sành điệu, thanh lịch

Ex: Despite her limited budget , she managed to stay stylish by shopping for affordable yet trendy clothing .Mặc dù ngân sách hạn hẹp, cô ấy vẫn giữ được **phong cách** bằng cách mua quần áo hợp thời trang nhưng phải chăng.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
sexy
[Tính từ]

(of a person) physically attractive in a way that draws attention

gợi cảm, quyến rũ

gợi cảm, quyến rũ

Ex: His confident swagger and charismatic smile make him incredibly sexy.Dáng đi tự tin và nụ cười quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy trở nên cực kỳ **sexy**.
bearded
[Tính từ]

having hair growing on the lower part of one's face

có râu, rậm râu

có râu, rậm râu

Ex: The bearded hipster embraced his facial hair as part of his personal style .Tay hipster **râu** coi râu trên mặt là một phần của phong cách cá nhân.
presentable
[Tính từ]

(of a person's appearance) clean and attractive

chỉnh chu, gọn gàng

chỉnh chu, gọn gàng

Ex: The actor always appeared presentable on the red carpet , with impeccable grooming and stylish attire .Diễn viên luôn xuất hiện **chỉn chu** trên thảm đỏ, với vẻ ngoài hoàn hảo và trang phục thời trang.
handsome
[Tính từ]

(of a man) having an attractive face and body

đẹp trai, hấp dẫn

đẹp trai, hấp dẫn

Ex: The handsome professor had a warm smile that made students feel at ease .Vị giáo sư **đẹp trai** có nụ cười ấm áp khiến sinh viên cảm thấy thoải mái.
chiseled
[Tính từ]

(typically of a man) having well-defined and sharply contoured facial features, often giving the impression of strength and attractiveness

khắc, được tạc

khắc, được tạc

Ex: The model's chiseled cheekbones were highlighted by the photographer's skillful lighting.Gò má **khắc khổ** của người mẫu được làm nổi bật bởi ánh sáng khéo léo của nhiếp ảnh gia.
graceful
[Tính từ]

moving or behaving in an elegant, pleasing, and attractive way

duyên dáng, thanh lịch

duyên dáng, thanh lịch

Ex: The egret soared through the sky with a graceful sweep of its wings , a symbol of elegance and freedom .Con diệc bay lượn trên bầu trời với một cái vẫy cánh **duyên dáng**, biểu tượng của sự thanh lịch và tự do.
dapper
[Tính từ]

(typically of a man) stylish and neat in appearance, often characterized by well-groomed attire and attention to detail

bảnh bao, chỉn chu

bảnh bao, chỉn chu

Ex: His dapper appearance made him a hit with the ladies at the party.Vẻ ngoài **bảnh bao** của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi bật với các quý cô tại bữa tiệc.
chic
[Tính từ]

having an appealing appearance that is stylish

thanh lịch, sành điệu

thanh lịch, sành điệu

Ex: She looked effortlessly chic in her black dress and matching heels .Cô ấy trông **sang trọng** một cách dễ dàng trong chiếc váy đen và giày cao gót phù hợp.
sharp
[Tính từ]

(of a person's style or clothes) dressy and fashionable, often conveying a sense of sophistication and elegance.

thanh lịch, sành điệu

thanh lịch, sành điệu

Ex: The actor arrived at the premiere looking sharp and debonair in a classic tuxedo.Nam diễn viên đã đến buổi ra mắt trông **bảnh bao** và lịch lãm trong bộ veston cổ điển.
dashing
[Tính từ]

stylish, attractive, and confident

bảnh bao, lịch lãm

bảnh bao, lịch lãm

Ex: The prince was described as dashing in his military uniform, with a regal bearing and noble demeanor.Hoàng tử được miêu tả là **bảnh bao** trong bộ quân phục, với dáng vẻ uy nghi và thái độ quý tộc.
frumpy
[Tính từ]

unfashionable, outdated, and unattractive, often giving a sloppy appearance

lỗi thời, luộm thuộm

lỗi thời, luộm thuộm

Ex: The frumpy hat she wore did little to shield her from the sun .Chiếc mũ **lỗi thời** mà cô ấy đội ít có tác dụng che chắn khỏi ánh nắng mặt trời.
dowdy
[Tính từ]

(of a woman) unfashionable, unattractive, or lacking in style and elegance, often due to outdated clothing choices or a conservative appearance

lỗi thời, cổ hủ

lỗi thời, cổ hủ

Ex: She was determined to shed her dowdy image and embrace a more modern and stylish look .Cô ấy quyết tâm thoát khỏi hình ảnh **lỗi thời** và chấp nhận một phong cách hiện đại và phong cách hơn.
fashionable
[Tính từ]

following the latest or the most popular styles and trends in a specific period

hợp thời trang, sành điệu

hợp thời trang, sành điệu

Ex: The fashionable neighborhood is known for its trendy cafes , boutiques , and vibrant street fashion .Khu phố **thời thượng** nổi tiếng với những quán cà phê hợp thời, cửa hàng thời trang và phong cách đường phố sôi động.
Tính từ của Thuộc tính Thể chất của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek